Thứ Tư, 30/04/2025
Ondrej Zmrzly (Kiến tạo: Tomas Holes)
41
Marko Kvasina (Thay: Matyas Kozak)
46
Martin Koscelnik (Thay: Petr Reinberk)
60
Martin Koscelnik (Thay: Peter Reinberk)
60
Kim Seung Bin (Thay: Jiri Klima)
65
Seung-Bin Kim (Thay: Jiri Klima)
66
Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)
69
Divine Teah (Thay: David Doudera)
69
David Moses (Thay: Vasil Kusej)
76
Igoh Ogbu (Thay: Tomas Holes)
76
Mojmir Chytil (Kiến tạo: Ondrej Zmrzly)
85
Giannis-Fivos Botos (Thay: Christos Zafeiris)
86
Lukas Novotny (Thay: Jakub Kristan)
90
Stepan Beran (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)
90

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Slovacko

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Slovacko
Slovacko
67 Kiểm soát bóng 33
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slavia Prague vs Slovacko

Tất cả (18)
90+3'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+1'

Vlasiy Sinyavskiy rời sân và được thay thế bởi Stepan Beran.

90+1'

Jakub Kristan rời sân và được thay thế bởi Lukas Novotny.

86'

Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Giannis-Fivos Botos.

85'

Ondrej Zmrzly đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Mojmir Chytil đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mojmir Chytil đã ghi bàn!

76'

Tomas Holes rời sân và được thay thế bởi Igoh Ogbu.

76'

Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi David Moses.

69'

David Doudera rời sân và được thay thế bởi Divine Teah.

69'

Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.

66'

Jiri Klima rời sân và được thay thế bởi Seung-Bin Kim.

60'

Peter Reinberk rời sân và được thay thế bởi Martin Koscelnik.

46'

Matyas Kozak rời sân và được thay thế bởi Marko Kvasina.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41'

Tomas Holes đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Ondrej Zmrzly ghi bàn!

V À A A O O O - Ondrej Zmrzly ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Slovacko

Slavia Prague (3-4-3): Jindřich Staněk (36), Tomáš Holeš (3), Tomáš Vlček (27), Jan Boril (18), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Ondrej Zmrzly (33), Vasil Kusej (9), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)

Slovacko (4-2-3-1): Jiri Borek (31), Gigli Ndefe (2), Filip Vasko (5), Ondrej Kukucka (35), Petr Reinberk (23), Jakub Kristan (19), Marek Havlik (20), Andrej Stojchevski (4), Matyas Kozak (17), Vlasiy Sinyavskiy (99), Jiri Klima (9)

Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
36
Jindřich Staněk
3
Tomáš Holeš
27
Tomáš Vlček
18
Jan Boril
21
David Douděra
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
33
Ondrej Zmrzly
9
Vasil Kusej
25
Tomáš Chorý
17
Lukáš Provod
9
Jiri Klima
99
Vlasiy Sinyavskiy
17
Matyas Kozak
4
Andrej Stojchevski
20
Marek Havlik
19
Jakub Kristan
23
Petr Reinberk
35
Ondrej Kukucka
5
Filip Vasko
2
Gigli Ndefe
31
Jiri Borek
Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
Thay người
69’
Tomas Chory
Mojmír Chytil
46’
Matyas Kozak
Marko Kvasina
69’
David Doudera
Divine Teah
60’
Peter Reinberk
Martin Koscelnik
76’
Tomas Holes
Ogbu Igoh
66’
Jiri Klima
Seung-Bin Kim
76’
Vasil Kusej
David Moses
90’
Vlasiy Sinyavskiy
Stepan Beran
86’
Christos Zafeiris
Giannis-Fivos Botos
90’
Jakub Kristan
Lukas Novotny
Cầu thủ dự bị
Dominik Pech
Milan Heca
Ondrej Kolar
Tomas Frystak
Jakub Markovic
Martin Koscelnik
Stepan Chaloupek
Jiri Hamza
David Zima
Stepan Beran
Ogbu Igoh
Martin Kudela
Mojmír Chytil
Seung-Bin Kim
Simion Michez
Michael Krmencik
David Moses
Marko Kvasina
Giannis-Fivos Botos
Lukas Novotny
Divine Teah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
13/09 - 2021
13/02 - 2022
05/09 - 2022
26/02 - 2023
21/10 - 2023
31/03 - 2024
21/07 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
08/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X