Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dominik Kovacic 19 | |
![]() Art Smakaj 27 | |
![]() Igor Lepinjica 29 | |
![]() Dominik Kovacic 39 | |
![]() Mihail Caimacov 44 | |
![]() Robert Mudrazija 45 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Mihail Caimacov) 63 | |
![]() Adriano Jagusic (Thay: Ilija Nestorovski) 63 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Silvio Gorican) 67 | |
![]() Marin Leovac 72 | |
![]() Ante Suto (Thay: Igor Lepinjica) 78 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Art Smakaj) 83 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Dusan Vukovic) 83 | |
![]() Adrian Liber 85 | |
![]() Luka Dajcer 86 | |
![]() Ante Suto 89 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Alen Grgic) 89 | |
![]() Ante Suto 90+2' |
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Lokomotiva


Diễn biến Slaven vs NK Lokomotiva

V À A A O O O - Ante Suto ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ante Suto.
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.

Thẻ vàng cho Luka Dajcer.

Thẻ vàng cho Adrian Liber.
Dusan Vukovic rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.
Art Smakaj rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.

Thẻ vàng cho Marin Leovac.
Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Denis Busnja.
Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.
Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Ivan Dolcek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Robert Mudrazija ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.

V À A A O O O - Dominik Kovacic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Igor Lepinjica.

Thẻ vàng cho Art Smakaj.

Thẻ vàng cho Dominik Kovacic.
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Lokomotiva
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Mihail Caimacov (10), Ivan Cubelic (15), Igor Lepinjica (23), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Denis Kolinger (20), Luka Dajcer (16), Marin Leovac (22), Luka Vrbancic (21), Art Smakaj (15), Dusan Vukovic (30), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)


Thay người | |||
63’ | Ilija Nestorovski Adriano Jagusic | 67’ | Silvio Gorican Denis Busnja |
63’ | Mihail Caimacov Ivan Dolcek | 83’ | Dusan Vukovic Mirko Susak |
78’ | Igor Lepinjica Ante Suto I | 83’ | Art Smakaj Jakov-Anton Vasilj |
89’ | Alen Grgic Matej Sakota |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Krunoslav Hendija | ||
Marco Boras | Leonardo Sigali | ||
Adriano Jagusic | Ante Utrobicic | ||
Ivan Dolcek | Marko Vranjkovic | ||
Ante Suto I | Diop Chiekh Mbacke | ||
Marko Leskovic | Blaz Boskovic | ||
Matej Sakota | Denis Busnja | ||
Filip Kruselj | Mirko Susak | ||
Filip Hlevnjak | Ivan Canjuga | ||
Marko Ascic | Jakov-Anton Vasilj | ||
Leon Bosnjak | Ivan Katic | ||
Antonio Jakir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 22 | 58 | T T B T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
3 | ![]() | 33 | 15 | 11 | 7 | 13 | 56 | H H B B B |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
6 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -6 | 43 | B T T H H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -12 | 34 | H B B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại