Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Raphael Galle (Thay: Matthew Anderson) 28 | |
![]() Anour El Moukhantir 35 | |
![]() Nadir Ajanovic (Thay: Anour El Moukhantir) 46 | |
![]() Thomas Ebner 48 | |
![]() Stefan Haudum (Kiến tạo: Deni Alar) 54 | |
![]() Gabriel Kirejczyk (Thay: Marcel Ritzmaier) 57 | |
![]() Sondre Skogen 65 | |
![]() Dario Naamo (Thay: Wilguens Paugain) 65 | |
![]() Ramiz Harakate (Thay: Gerhard Dombaxi) 75 | |
![]() Ramiz Harakate 75 | |
![]() Ramiz Harakate (Thay: Malcolm Stolt) 75 | |
![]() Winfred Amoah (Thay: Gerhard Dombaxi) 75 | |
![]() Salko Mujanovic (Thay: Filip Ristanic) 76 | |
![]() Salko Mujanovic 81 | |
![]() Tom Huelsmann 81 | |
![]() Deni Alar 83 | |
![]() Fabian Feiner (Thay: Deni Alar) 85 | |
![]() Tom Huelsmann 87 | |
![]() Lukas Jungwirth 90+3' |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến SKN St. Poelten vs FC Admira Wacker Modling

Thẻ vàng cho Lukas Jungwirth.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Fabian Feiner.

Thẻ vàng cho Deni Alar.

Thẻ vàng cho Tom Huelsmann.

Thẻ vàng cho Salko Mujanovic.
Filip Ristanic rời sân và được thay thế bởi Salko Mujanovic.
Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Ramiz Harakate.
Gerhard Dombaxi rời sân và được thay thế bởi Winfred Amoah.

Thẻ vàng cho Sondre Skogen.
Wilguens Paugain rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.
Marcel Ritzmaier rời sân và được thay thế bởi Gabriel Kirejczyk.
Deni Alar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Stefan Haudum đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Thomas Ebner.
Anour El Moukhantir rời sân và được thay thế bởi Nadir Ajanovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Anour El Moukhantir.
Matthew Anderson rời sân và được thay thế bởi Raphael Galle.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs FC Admira Wacker Modling
SKN St. Poelten (4-4-2): Tom Hülsmann (1), Sondre Skogen (15), Sebastian Bauer (4), Dirk Carlson (23), Gerhard Dombaxi (70), Wilguens Paugain (12), Elijah Just (30), Leomend Krasniqi (34), Marc Stendera (11), Malcolm Stolt (21), Marcel Ritzmaier (10)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Lukas Jungwirth (13), Josef Weberbauer (33), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Anouar El Moukhantir (17), Thomas Ebner (5), Matthew Anderson (3), Reinhard Azubuike Young (7), Deni Alar (9), Filip Ristanic (22)


Thay người | |||
57’ | Marcel Ritzmaier Gabriel Kirejczyk | 28’ | Matthew Anderson Raphael Galle |
65’ | Wilguens Paugain Dario Naamo | 46’ | Anour El Moukhantir Nadir Ajanovic |
75’ | Gerhard Dombaxi Winfred Amoah | 76’ | Filip Ristanic Salko Mujanovic |
75’ | Malcolm Stolt Ramiz Harakate | 85’ | Deni Alar Fabian Feiner |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kirejczyk | Florian Kaltenbock | ||
Dario Naamo | Fabian Feiner | ||
Andree Neumayer | Raphael Galle | ||
Marcel Kurz | Salko Mujanovic | ||
Stefan Thesker | Lukas Brckler | ||
Winfred Amoah | Marco Schabauer | ||
Ramiz Harakate | Nadir Ajanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại