Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả Sibenik vs NK Lokomotiva hôm nay 12-03-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 12/3

Kết thúc

Sibenik

Sibenik

1 : 4

NK Lokomotiva

NK Lokomotiva

Hiệp một: 1-0
T7, 00:00 12/03/2022
Vòng 27 - VĐQG Croatia
Stadion ¦ubicevac
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikola Soldo
4
Eros Grezda
14
Josip Kvesic
21
Ivan Delic (Thay: Eros Grezda)
46
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Josip Pivaric)
46
Ivan Delic
48
Stefan Peric
49
Indrit Tuci (Thay: Marko Dabro)
57
Lukas Kacavenda
65
Nikola Soldo
67
Stefan Peric
71
Sandro Kulenovic
74
Lukas Kacavenda
76
Christopher Attys (Thay: Josip Kvesic)
77
Marcos David Mina Lucumi (Thay: Niko Rak)
77
Luka Stojkovic (Thay: Lukas Kacavenda)
82
Indrit Tuci
86
Silvio Gorican (Thay: Mate Males)
87
Luka Islic (Thay: Sandro Kulenovic)
87

Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Lokomotiva

số liệu thống kê
Sibenik
Sibenik
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
19/09 - 2021
05/12 - 2021
12/03 - 2022
21/05 - 2022
29/07 - 2022
07/10 - 2022
12/02 - 2023
21/04 - 2023
24/08 - 2024
09/11 - 2024
15/02 - 2025
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0
30/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
02/08 - 2025
Giao hữu
24/07 - 2025
19/07 - 2025
16/07 - 2025
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
18/05 - 2025
09/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb110023T
2NK LokomotivaNK Lokomotiva110013T
3RijekaRijeka101001
4SlavenSlaven101001
5HNK GoricaHNK Gorica000000
6Hajduk SplitHajduk Split000000
7NK Istra 1961NK Istra 1961000000
8NK VarazdinNK Varazdin000000
9Vukovar 91Vukovar 911001-10B
10OsijekOsijek1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X