Thứ Sáu, 02/05/2025
Matheus Savio (Kiến tạo: Taiyo Koga)
28
Daiki Sugioka
45+5'
Naoki Yamada (Thay: Taiyo Hiraoka)
46
Mao Hosoya (Kiến tạo: Hiromu Mitsumaru)
55
Kota Yamada (Thay: Keiya Shiihashi)
64
Yoshihiro Nakano (Thay: Taiga Hata)
68
Akito Suzuki (Thay: Kohei Okuno)
68
Ryota Nagaki (Thay: Akimi Barada)
76
Douglas (Thay: Mao Hosoya)
84
Yamato Wakatsuki (Thay: Daiki Sugioka)
84
Akito Suzuki
90+1'

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 7
39 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Song Beom-keun (1), Takuya Okamoto (6), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Kohei Okuno (15), Hirokazu Ishihara (3), Akimi Barada (14), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (26), Shuto Machino (18), Hiroyuki Abe (7)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Sachiro Toshima (28), Keiya Shiihashi (6), Tomoki Takamine (5), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19), Matheus Goncalves Savio (10)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
1
Song Beom-keun
6
Takuya Okamoto
22
Kazuki Oiwa
2
Daiki Sugioka
15
Kohei Okuno
3
Hirokazu Ishihara
14
Akimi Barada
13
Taiyo Hiraoka
26
Taiga Hata
18
Shuto Machino
7
Hiroyuki Abe
10
Matheus Goncalves Savio
19
Mao Hosoya
14
Tomoya Koyamatsu
5
Tomoki Takamine
6
Keiya Shiihashi
28
Sachiro Toshima
2
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
50
Yugo Tatsuta
16
Eiichi Katayama
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
46’
Taiyo Hiraoka
Naoki Yamada
64’
Keiya Shiihashi
Kota Yamada
68’
Kohei Okuno
Akito Suzuki
84’
Mao Hosoya
Douglas
68’
Taiga Hata
Yoshihiro Nakano
76’
Akimi Barada
Ryota Nagaki
84’
Daiki Sugioka
Yamato Wakatsuki
Cầu thủ dự bị
Hiroki Mawatari
Takuto Kato
Koki Tachi
Naoki Kawaguchi
Akito Suzuki
Bueno
Yamato Wakatsuki
Masato Sasaki
Yoshihiro Nakano
Kota Yamada
Ryota Nagaki
Yuki Muto
Naoki Yamada
Douglas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
03/05 - 2023
08/07 - 2023
15/05 - 2024
17/08 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X