Thứ Năm, 01/05/2025
Mao Hosoya (Kiến tạo: Diego)
27
Daiki Sugioka (Thay: Akimi Barada)
46
Diego
58
Riku Ochiai (Thay: Jay-Roy Grot)
69
Eiichi Katayama (Thay: Diego)
69
Shuto Yamamoto
72
Hiroyuki Abe (Thay: Naoki Yamada)
72
Akito Suzuki (Thay: Tarik Elyounoussi)
72
Kota Yamada (Thay: Tomoya Koyamatsu)
75
Yugo Tatsuta
79
Hayato Tanaka (Thay: Matheus Savio)
81
Ryota Nagaki (Thay: Kohei Okuno)
86
Ishii Hisatsugu (Thay: Shuto Yamamoto)
86
Kazunari Ono (Kiến tạo: Hiroyuki Abe)
90+3'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
39 Kiểm soát bóng 61
6 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 30
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Takumi Tsuchiya (34), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Diego (3), Tomoya Koyamatsu (14), Sachiro Toshima (28), Keiya Shiihashi (6), Matheus Goncalves Savio (10), Mao Hosoya (19), Jay-Roy Grot (17)

Shonan Bellmare (3-4-1-2): Song Beom-keun (1), Koki Tachi (4), Shuto Yamamoto (16), Kazunari Ono (8), Kosuke Onose (88), Taiga Hata (26), Kohei Okuno (15), Akimi Barada (14), Naoki Yamada (10), Yuki Ohashi (17), Tarik Elyounoussi (11)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
46
Kenta Matsumoto
34
Takumi Tsuchiya
50
Yugo Tatsuta
4
Taiyo Koga
3
Diego
14
Tomoya Koyamatsu
28
Sachiro Toshima
6
Keiya Shiihashi
10
Matheus Goncalves Savio
19
Mao Hosoya
17
Jay-Roy Grot
11
Tarik Elyounoussi
17
Yuki Ohashi
10
Naoki Yamada
14
Akimi Barada
15
Kohei Okuno
26
Taiga Hata
88
Kosuke Onose
8
Kazunari Ono
16
Shuto Yamamoto
4
Koki Tachi
1
Song Beom-keun
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-4-1-2
Thay người
69’
Jay-Roy Grot
Riku Ochiai
46’
Akimi Barada
Daiki Sugioka
69’
Diego
Eiichi Katayama
72’
Tarik Elyounoussi
Akito Suzuki
75’
Tomoya Koyamatsu
Kota Yamada
72’
Naoki Yamada
Hiroyuki Abe
81’
Matheus Savio
Hayato Tanaka
86’
Shuto Yamamoto
Ishii Hisatsugu
86’
Kohei Okuno
Ryota Nagaki
Cầu thủ dự bị
Kota Yamada
Ishii Hisatsugu
Yuki Muto
Akito Suzuki
Riku Ochiai
Ryota Nagaki
Keiya Sento
Taiyo Hiraoka
Eiichi Katayama
Hiroyuki Abe
Hayato Tanaka
Daiki Sugioka
Tatsuya Morita
Daiki Tomii

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
03/05 - 2023
08/07 - 2023
15/05 - 2024
17/08 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X