![]() Dzemal Ibishi 44 | |
![]() Dzemal Ibishi 69 | |
![]() Dzemal Ibishi 74 | |
![]() (Pen) Stefan Ivanovski 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Shkupi
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Pelister
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 18 | 9 | 2 | 27 | 63 | T T T T H |
2 | 29 | 17 | 8 | 4 | 33 | 59 | H T T T H | |
3 | 28 | 14 | 10 | 4 | 17 | 52 | H T H B T | |
4 | 28 | 12 | 12 | 4 | 17 | 48 | B B B T H | |
5 | 29 | 13 | 8 | 8 | 4 | 47 | H T T H H | |
6 | 29 | 9 | 8 | 12 | -4 | 35 | H T T H T | |
7 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | H H B B H |
8 | 29 | 8 | 8 | 13 | -15 | 32 | B B B B T | |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -16 | 27 | B B B T B |
10 | 29 | 5 | 11 | 13 | -12 | 26 | H B H T B | |
11 | 29 | 6 | 6 | 17 | -25 | 24 | B T B B B | |
12 | 29 | 5 | 7 | 17 | -26 | 13 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại