![]() Armend Alimi 14 | |
![]() Remzi Selmani 26 | |
![]() Arsim Ljamalari 49 | |
![]() Zakhar Tarasenko 63 | |
![]() Hisar Ali 75 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Pelister
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây KF Besa Doberdoll
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 10 | 3 | 29 | 70 | T H H T B |
2 | 33 | 19 | 10 | 4 | 38 | 67 | T H H H T | |
3 | 33 | 15 | 11 | 7 | 17 | 56 | T H B B B | |
4 | 33 | 13 | 12 | 8 | 4 | 51 | H H H H H | |
5 | 32 | 11 | 9 | 12 | -1 | 42 | H T T H T | |
6 | 32 | 12 | 12 | 8 | 5 | 39 | B B B T H | |
7 | 33 | 10 | 9 | 14 | -12 | 39 | B B T H B | |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -3 | 35 | B H B B H |
9 | 33 | 7 | 13 | 13 | -8 | 34 | T B T H H | |
10 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B B T H T |
11 | 33 | 9 | 6 | 18 | -19 | 33 | B B T B T | |
12 | 32 | 5 | 7 | 20 | -35 | 13 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại