Thứ Năm, 31/07/2025
Shunkai Jin (Kiến tạo: Tianyi Gao)
3
Cephas Malele (Kiến tạo: Wilson Manafa)
11
Cephas Malele (Kiến tạo: Xi Wu)
18
Wilson Manafa
21
Joao Carlos Teixeira
21
Cryzan
26
Cryzan
27
Xi Wu
31
Lei Tong (Thay: Ke Shi)
35
Pedro Delgado (Thay: Xinli Peng)
46
Feifan Jia (Thay: Zhengyu Huang)
46
Haijian Wang (Thay: Tianyi Gao)
46
Abudulam Abdurasul (Thay: Valeri Qazaishvili)
46
Andre Luis (Kiến tạo: Xi Wu)
51
Wenneng Xie (Thay: Yuanyi Li)
59
Cephas Malele
63
Pengfei Xie (Thay: Joao Carlos Teixeira)
64
Hanchao Yu (Thay: Andre Luis)
64
Zexiang Yang (Thay: Wilson Manafa)
64
Hanchao Yu (Kiến tạo: Haoyang Xu)
83
Yujie Liu (Thay: Cephas Malele)
84

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Shandong Taishan
Shandong Taishan
68 Kiểm soát bóng 32
15 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 20
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
13 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan

Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Shunkai Jin (3), Zhu Chenjie (5), Xu Haoyang (7), Ibrahim Amadou (6), Wu Xi (15), Gao Tianyi (17), Andre Luis (9), João Carlos Teixeira (10), Cephas Malele (11)

Shandong Taishan (4-4-2): Wang Dalei (14), Xinghan Wu (17), Jianfei Zhao (31), Shi Ke (27), Liu Yang (11), Li Yuanyi (22), Huang Zhengyu (35), Lisheng Liao (20), Xinli Peng (25), Vako Qazaishvili (10), Cryzan (9)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
30
Bao Yaxiong
13
Wilson Manafá
3
Shunkai Jin
5
Zhu Chenjie
7
Xu Haoyang
6
Ibrahim Amadou
15
Wu Xi
17
Gao Tianyi
9
Andre Luis
10
João Carlos Teixeira
11 3
Cephas Malele
9
Cryzan
10
Vako Qazaishvili
25
Xinli Peng
20
Lisheng Liao
35
Huang Zhengyu
22
Li Yuanyi
11
Liu Yang
27
Shi Ke
31
Jianfei Zhao
17
Xinghan Wu
14
Wang Dalei
Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-4-2
Thay người
46’
Tianyi Gao
Wang Haijian
35’
Ke Shi
Tong Lei
64’
Wilson Manafa
Yang Zexiang
46’
Xinli Peng
Pedro Delgado
64’
Joao Carlos Teixeira
Xie Pengfei
46’
Zhengyu Huang
Jia Feifan
64’
Andre Luis
Hanchao Yu
46’
Valeri Qazaishvili
Abudulam Abdurasul
84’
Cephas Malele
Liu Yujie
59’
Yuanyi Li
Xie Wenneng
Cầu thủ dự bị
Yang Zexiang
Shihao Lyu
Junchen Zhou
Yu Jinyong
Xie Pengfei
Bi Jinhao
Aidi Fulangxisi
Zhang Chi
Zhen Ma
Xie Wenneng
Yunding Cao
Chen Pu
Dai Wai-Tsun
Pedro Delgado
Wang Haijian
Gao Zhunyi
Ernanduo Fei
Jia Feifan
Shinichi Chan
Maiwulang Mijiti
Hanchao Yu
Tong Lei
Liu Yujie
Abudulam Abdurasul

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
31/08 - 2022
07/11 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
11/01 - 2023
China Super League
16/04 - 2023
11/07 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
25/11 - 2023
China Super League
31/03 - 2024
06/07 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
19/07 - 2025
29/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Shandong Taishan

China Super League
27/07 - 2025
19/07 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1814222344B T T T T
2Shanghai PortShanghai Port1811521838T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan1811521838T T T B B
4Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1811432037B T H B T
5Shandong TaishanShandong Taishan18846728B T H B T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger18846-228T B T T B
7Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC18756-526T B T T T
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional18756726H T B T T
9Yunnan YukunYunnan Yukun18747-225H T B B T
10Qingdao West CoastQingdao West Coast18585-323B B T H H
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns18558-920T B H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City185211-1617B B B T B
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen184410-616B B H H B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka183411-1713B B B H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu182511-1411B B B B T
16Changchun YataiChangchun Yatai182214-198B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X