Thứ Bảy, 03/05/2025
Yuanyi Li
7
Marouane Fellaini (Kiến tạo: Moises Lima)
17
Moises Lima
22
Guowen Sun
39
Lisheng Liao (Kiến tạo: Chen Pu)
41
Congyao Yin (Thay: Chugui Ye)
46
Yilin Yang (Thay: Chaosheng Yang)
46
Tong Wang (Thay: Guowen Sun)
46
Binbin Liu (Kiến tạo: Lisheng Liao)
49
Tyrone Conraad (Kiến tạo: Nebojsa Kosovic)
52
Yang Liu
56
Matheus Pato (Thay: Marouane Fellaini)
56
Fernando Conceicao (Thay: Binbin Liu)
56
Abudulam Abdurasul (Thay: Yuanyi Li)
56
Abudulam Abdurasul
61
Chen Pu
64
Andrej Kotnik (Thay: Tyrone Conraad)
69
Yongjia Li (Thay: Wei Cui)
69
Wenneng Xie (Thay: Chen Pu)
78
Wei Wang (Thay: Tze-Nam Yue)
80
(Pen) Matheus Pato
86
Moises Lima (Kiến tạo: Matheus Pato)
90+1'

Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
46 Kiểm soát bóng 54
23 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 15
0 Việt vị 0
16 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Meizhou Hakka

Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Guowen Sun (19), Jadson (4), Zheng Zheng (5), Yang Liu (11), Lisheng Liao (20), Li Yuanyi (22), Binbin Liu (21), Moises Lima (10), Chen Pu (29), Marouane Fellaini (25)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Chen Zhechao (15), Cui Wei (23), Nebojsa Kosovic (27), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)

Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-2-3-1
14
Dalei Wang
19
Guowen Sun
4
Jadson
5
Zheng Zheng
11
Yang Liu
20
Lisheng Liao
22
Li Yuanyi
21
Binbin Liu
10 2
Moises Lima
29
Chen Pu
25
Marouane Fellaini
8
Tyrone Conraad
7
Ye Chugui
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
16
Yang Chaosheng
27
Nebojsa Kosovic
23
Cui Wei
15
Chen Zhechao
20
Rade Dugalic
6
Liao Junjian
29
Tze Nam Yue
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
46’
Guowen Sun
Wang Tong
46’
Chaosheng Yang
Yilin Yang
56’
Binbin Liu
Fernando Conceicao
46’
Chugui Ye
Yin Congyao
56’
Yuanyi Li
Abudulam Abdurasul
69’
Tyrone Conraad
Andrej Kotnik
56’
Marouane Fellaini
Matheus Pato
69’
Wei Cui
Yongjia Li
78’
Chen Pu
Wenneng Xie
80’
Tze-Nam Yue
Wang Wei
Cầu thủ dự bị
Rongze Han
Quanbo Guo
Wenneng Xie
Li Junfeng
Fernando Conceicao
Yihu Yang
Ke Shi
Yilin Yang
Tong Lei
Pan Ximing
Long Song
Wang Wei
Xiang Ji
Yin Congyao
Abudulam Abdurasul
Andrej Kotnik
Chi Zhang
Wen Junjie
Matheus Pato
Yongjia Li
Wang Tong
Weihui Rao
Huang Zhengyu
Jie Chen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
05/10 - 2022
06/05 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
26/07 - 2023
China Super League
04/08 - 2023
14/06 - 2024
02/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Shandong Taishan

China Super League
01/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chengdu RongchengChengdu Rongcheng107211023T H T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua10721923T T T T B
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119T H T T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617H T B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan10523417T T B B H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast9432215H B T B T
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
10Meizhou HakkaMeizhou Hakka10334012B H T H B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10046-74B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X