Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Lassina Traore) 13 | |
![]() Oleksandr Zubkov (Kiến tạo: Georgiy Sudakov) 26 | |
![]() Newerton (Thay: Kevin) 46 | |
![]() Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Artem Bondarenko) 50 | |
![]() Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Newerton) 53 | |
![]() Georgiy Sudakov 57 | |
![]() (Pen) Shota Nonikashvili 60 | |
![]() (Pen) Shota Nonikashvili 62 | |
![]() Yukhym Konoplia 62 | |
![]() Arad Bar (Thay: Mollo Bessala) 63 | |
![]() Osama Khalaila (Thay: Artur Avagimyan) 63 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Denys Oliynyk) 63 | |
![]() Marlon Gomes (Thay: Artem Bondarenko) 68 | |
![]() Eguinaldo (Thay: Lassina Traore) 68 | |
![]() Pedrinho (Thay: Oleksandr Zubkov) 73 | |
![]() Denys Norenkov (Thay: Gennadiy Pasich) 79 | |
![]() Yegor Nazaryna (Thay: Dmytro Kryskiv) 80 | |
![]() Francis Momoh 88 | |
![]() Marlon Gomes 90+1' | |
![]() Marlon Gomes 90+2' |
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Cherkasy

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Cherkasy

Thẻ vàng cho Marlon Gomes.

Thẻ vàng cho Francis Momoh.
Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.
Gennadiy Pasich rời sân và được thay thế bởi Denys Norenkov.
Oleksandr Zubkov rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Marlon Gomes.
Lassina Traore rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.
Denys Oliynyk rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.
Artur Avagimyan rời sân và được thay thế bởi Osama Khalaila.
Mollo Bessala rời sân và được thay thế bởi Arad Bar.

Thẻ vàng cho Yukhym Konoplia.

V À A A O O O - Shota Nonikashvili từ LNZ Cherkasy thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Georgiy Sudakov ghi bàn!
Newerton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Georgiy Sudakov ghi bàn!
Artem Bondarenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Georgiy Sudakov ghi bàn!
Kevin rời sân và được thay thế bởi Newerton.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Cherkasy
Shakhtar Donetsk (4-3-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Artem Bondarenko (21), Dmytro Kryskiv (8), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Lassina Franck Traore (2), Kevin (37)
Cherkasy (4-2-3-1): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Hajdin Salihu (5), Nazariy Muravskyi (34), Gennadiy Pasich (11), Muharrem Jashari (15), Shota Nonikashvili (55), Denys Oliynyk (16), Mollo Bessala (20), Artur Avagimyan (9), Francis Momoh (22)

Thay người | |||
46’ | Kevin Newertton Martins da Silva | 63’ | Mollo Bessala Bar Arad |
68’ | Artem Bondarenko Marlon Gomez Claudino | 63’ | Denys Oliynyk Vladyslav Naumets |
68’ | Lassina Traore Eguinaldo | 63’ | Artur Avagimyan Osama Khalaila |
80’ | Dmytro Kryskiv Yehor Nazaryna | 79’ | Gennadiy Pasich Denys Norenkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartol Franjic | Olivier Thill | ||
Kiril Fesiun | German Penkov | ||
Newertton Martins da Silva | Kirill Samoylenko | ||
Pedrinho | Denys Norenkov | ||
Marlon Gomez Claudino | Bar Arad | ||
Yehor Nazaryna | Matej Angelov | ||
Anton Hlushchenko | Vitaliy Boyko | ||
Alaa Ghram | Vladyslav Naumets | ||
Tobias | Osama Khalaila | ||
Maryan Shved | |||
Eguinaldo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại