Thứ Hai, 16/06/2025
Alejandro Gomez (Kiến tạo: Erik Lamela)
3
Gonzalo Montiel (Kiến tạo: Joan Jordan)
15
Toni Lato
17
Erik Lamela
17
Omar Alderete
17
Rafa Mir (Kiến tạo: Fernando)
22
Gonzalo Montiel
30
Hugo Duro
31
Rafa Mir
35
Joan Jordan
51
Mouctar Diakhaby
68
Nemanja Gudelj
82

Thống kê trận đấu Sevilla vs Valencia

số liệu thống kê
Sevilla
Sevilla
Valencia
Valencia
58 Kiểm soát bóng 42
25 Phạm lỗi 21
19 Ném biên 16
2 Việt vị 1
11 Chuyền dài 19
1 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 7
1 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sevilla vs Valencia

Huấn luyện viên

Joaquín Caparrós

Carlos Corberán

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
10/04 - 2016
27/11 - 2016
16/04 - 2017
21/10 - 2017
10/03 - 2018
08/12 - 2018
31/03 - 2019
31/10 - 2019
20/07 - 2020
22/12 - 2020
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
28/01 - 2021
La Liga
13/05 - 2021
23/09 - 2021
20/01 - 2022
19/10 - 2022
17/04 - 2023
12/08 - 2023
18/02 - 2024
12/01 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Sevilla

Giao hữu
28/05 - 2025
La Liga
25/05 - 2025
19/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 1-1
25/04 - 2025
H1: 1-0
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
24/05 - 2025
19/05 - 2025
15/05 - 2025
H1: 0-0
10/05 - 2025
H1: 3-0
03/05 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3828466388T T T B T
2Real MadridReal Madrid3826664084T B T T T
3AtleticoAtletico38221063876H T B T T
4Athletic ClubAthletic Club38191362570H T T T B
5VillarrealVillarreal38201082070T T T T T
6Real BetisReal Betis38161210760T H H B H
7Celta VigoCelta Vigo3816715255B T T B T
8VallecanoVallecano38131312-452T T H T H
9OsasunaOsasuna38121610-452B H T T H
10MallorcaMallorca3813916-948B T B B H
11SociedadSociedad3813718-1146H B B T B
12ValenciaValencia38111314-1046T T B B H
13GetafeGetafe3811918-542B B B T B
14EspanyolEspanyol3811918-1142B B B B T
15AlavesAlaves38101216-1042H B T T H
16GironaGirona3811819-1641T B T B B
17SevillaSevilla38101117-1341H B T B B
18LeganesLeganes3891316-1740H T B T T
19Las PalmasLas Palmas388822-2132B B B B B
20ValladolidValladolid384430-6416B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X