Villarreal giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Yeremi Pino 4 | |
![]() Pape Gueye (Kiến tạo: Tajon Buchanan) 8 | |
![]() Djibril Sow (Kiến tạo: Suso) 29 | |
![]() Alejandro Baena (Kiến tạo: Logan Costa) 39 | |
![]() Jose Angel Carmona 43 | |
![]() Dodi Lukebakio (Thay: Djibril Sow) 46 | |
![]() Pape Gueye (Kiến tạo: Thierno Barry) 53 | |
![]() Nicolas Pepe (Thay: Yeremi Pino) 56 | |
![]() Gerard Moreno (Thay: Alejandro Baena) 57 | |
![]() Ramon Martinez (Thay: Jose Angel Carmona) 63 | |
![]() Gerard Fernandez (Thay: Alvaro Pascual) 63 | |
![]() Manu Bueno (Thay: Juanlu Sanchez) 74 | |
![]() Etta Eyong (Thay: Tajon Buchanan) 75 | |
![]() Daniel Parejo (Thay: Pape Gueye) 75 | |
![]() Dani Requena (Thay: Denis Suarez) 81 | |
![]() Ramon Martinez (Kiến tạo: Lucien Agoume) 85 | |
![]() Chidera Ejuke (Thay: Suso) 87 |
Thống kê trận đấu Villarreal vs Sevilla


Diễn biến Villarreal vs Sevilla
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Villarreal: 51%, Sevilla: 49%.
Cú sút của Dodi Lukebakio bị chặn lại.
Chidera Ejuke của Sevilla thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Etta Eyong sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Alvaro Fernandez đã kiểm soát được.
Dodi Lukebakio thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội nào.
Willy Kambwala từ Villarreal cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Daniel Parejo sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Alvaro Fernandez đã kiểm soát được tình hình.
Thierno Barry tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Cú sút của Ramon Martinez bị chặn lại.
Lucien Agoume tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Phát bóng lên cho Sevilla.
Daniel Parejo của Villarreal thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Kiểm soát bóng: Villarreal: 52%, Sevilla: 48%.
Cú sút của Alfonso Pedraza bị chặn lại.
Gerard Moreno từ Villarreal thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Kike Salas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài cho Sevilla hưởng quả đá phạt khi Lucien Agoume phạm lỗi với Gerard Moreno.
Đội hình xuất phát Villarreal vs Sevilla
Villarreal (4-4-2): Diego Conde (13), Pau Navarro (26), Willy Kambwala (5), Logan Costa (2), Alfonso Pedraza (24), Yéremy Pino (21), Denis Suárez (6), Pape Gueye (18), Álex Baena (16), Tajon Buchanan (9), Thierno Barry (15)
Sevilla (4-2-3-1): Alvaro Fernandez (1), José Ángel Carmona (2), Kike Salas (4), Marcão (23), Adrià Pedrosa (3), Lucien Agoumé (18), Nemanja Gudelj (6), Juanlu (26), Suso (10), Djibril Sow (20), Alvaro Garcia Pascual (42)


Thay người | |||
56’ | Yeremi Pino Nicolas Pepe | 46’ | Djibril Sow Dodi Lukébakio |
57’ | Alejandro Baena Gerard Moreno | 63’ | Alvaro Pascual Peque |
75’ | Pape Gueye Dani Parejo | 74’ | Juanlu Sanchez Manu Bueno |
75’ | Tajon Buchanan Etta Eyong | 87’ | Suso Chidera Ejuke |
Cầu thủ dự bị | |||
Luiz Júnior | Dodi Lukébakio | ||
Eric Bailly | Ørjan Nyland | ||
Kiko Femenía | Alberto Flores | ||
Sergi Cardona | Ramon Martinez Gil | ||
Dani Parejo | Oso | ||
Santi Comesaña | Stanis Idumbo-Muzambo | ||
Daniel Requena | Manu Bueno | ||
Gerard Moreno | Alberto Collado | ||
Nicolas Pepe | Luis Dasilva Rodríguez | ||
Etta Eyong | Peque | ||
Chidera Ejuke |
Tình hình lực lượng | |||
Juan Foyth Va chạm | Loïc Badé Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Raúl Albiol Chấn thương cơ | Diego Hormigo Va chạm | ||
Ayoze Pérez Chấn thương gân kheo | Tanguy Nianzou Chấn thương gân kheo | ||
Ilias Akhomach Không xác định | Ruben Vargas Chấn thương gân kheo | ||
Saúl Ñíguez Chấn thương cơ | |||
Albert Sambi Lokonga Chấn thương mắt cá | |||
Isaac Romero Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Akor Adams Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Villarreal vs Sevilla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal
Thành tích gần đây Sevilla
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 28 | 4 | 6 | 63 | 88 | T T T B T |
2 | ![]() | 38 | 26 | 6 | 6 | 40 | 84 | T B T T T |
3 | ![]() | 38 | 22 | 10 | 6 | 38 | 76 | H T B T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 13 | 6 | 25 | 70 | H T T T B |
5 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 20 | 70 | T T T T T |
6 | ![]() | 38 | 16 | 12 | 10 | 7 | 60 | T H H B H |
7 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | 2 | 55 | B T T B T |
8 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | T T H T H |
9 | ![]() | 38 | 12 | 16 | 10 | -4 | 52 | B H T T H |
10 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -9 | 48 | B T B B H |
11 | ![]() | 38 | 13 | 7 | 18 | -11 | 46 | H B B T B |
12 | ![]() | 38 | 11 | 13 | 14 | -10 | 46 | T T B B H |
13 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -5 | 42 | B B B T B |
14 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -11 | 42 | B B B B T |
15 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -10 | 42 | H B T T H |
16 | ![]() | 38 | 11 | 8 | 19 | -16 | 41 | T B T B B |
17 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -13 | 41 | H B T B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 13 | 16 | -17 | 40 | H T B T T |
19 | ![]() | 38 | 8 | 8 | 22 | -21 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 38 | 4 | 4 | 30 | -64 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại