Thứ Sáu, 02/05/2025
Borislav Tsonev (Kiến tạo: Tonislav Yordanov)
16
Tonislav Yordanov
43
Mitko Mitkov (Thay: Martin Hristov)
46
Anatoli Gospodinov
53
Bertrand Fourrier (Thay: Georgi Varbanov)
60
Svetoslav Kovachev (Kiến tạo: Stanislav Ivanov)
61
Klery Serber
66
Ivan Tilev (Thay: Svetoslav Kovachev)
66
Idowu David Akintola (Thay: Plamen Krachunov)
67
Serkan Yusein (Thay: Borislav Tsonev)
67
Alfons Amade (Thay: Klery Serber)
71
Vitinho (Thay: Moi Parra)
71
Ivo Kazakov (Thay: Tonislav Yordanov)
84
Kubrat Onasci (Thay: Galin Ivanov)
84
Victor Ochayi
87
Stefan Statev (Thay: Stanislav Ivanov)
90
(Pen) Borislav Rupanov
90+1'
Chinonso Offor
90+4'

Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Arda Kardzhali

số liệu thống kê
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
Arda Kardzhali
Arda Kardzhali
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 16
1 Việt vị 3
11 Chuyền dài 11
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 5
6 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Septemvri Sofia vs Arda Kardzhali

Tất cả (322)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Gustavo Cascardo giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Septemvri Sofia: 55%, Arda Kardzhali: 45%.

90+4'

Chinonso Offor đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

90+4'

Dimitar Sheytanov thực hiện một pha xử lý kém dẫn đến bàn thắng cho đối thủ.

90+4' V À A A A O O O! Đây là một pha dứt điểm dễ dàng khi Chinonso Offor từ Arda Kardzhali chạm bóng vào khung thành trống bằng chân phải!

V À A A A O O O! Đây là một pha dứt điểm dễ dàng khi Chinonso Offor từ Arda Kardzhali chạm bóng vào khung thành trống bằng chân phải!

90+3'

Vitinho giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+3'

Septemvri Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Ivan Tilev từ Arda Kardzhali thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+2'

Stanislav Ivanov rời sân để được thay thế bởi Stefan Statev trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+2'

Vyacheslav Velev sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Dimitar Sheytanov đã kiểm soát được bóng.

90+1'

Mitko Mitkov thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được với đồng đội.

90+1'

Nỗ lực tốt của Borislav Rupanov khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cứu được.

90+1' ANH ẤY BỎ LỠ - Borislav Rupanov thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá lại vào sân.

ANH ẤY BỎ LỠ - Borislav Rupanov thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá lại vào sân.

90'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - phạt đền cho Septemvri Sofia!

89'

VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Septemvri Sofia.

88'

Borislav Rupanov bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

88'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

88'

PENALTY - Gustavo Cascardo từ Arda Kardzhali phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền cho Borislav Rupanov.

88'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Borislav Rupanov từ Septemvri Sofia phạm lỗi với Gustavo Cascardo.

Đội hình xuất phát Septemvri Sofia vs Arda Kardzhali

Septemvri Sofia (4-2-3-1): Dimitar Sheytanov (21), Mikhail Polendakov (5), Martin Hristov (4), Xandro Schenk (26), Georgi Varbanov (27), Victor Ayi Ochayi (6), Asen Chandarov (9), Moises Parra Gutierrez (7), Galin Ivanov (33), Klery Serber (16), Borislav Rupanov (11)

Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Plamen Krachunov (6), Emil Viyachki (23), Vyacheslav Velev (21), Borislav Tsonev (10), Lachezar Kotev (80), Svetoslav Kovachev (98), Tonislav Yordanov (19), Stanislav Ivanov (99), Chinonso Offor (9)

Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
4-2-3-1
21
Dimitar Sheytanov
5
Mikhail Polendakov
4
Martin Hristov
26
Xandro Schenk
27
Georgi Varbanov
6
Victor Ayi Ochayi
9
Asen Chandarov
7
Moises Parra Gutierrez
33
Galin Ivanov
16
Klery Serber
11
Borislav Rupanov
9
Chinonso Offor
99
Stanislav Ivanov
19
Tonislav Yordanov
98
Svetoslav Kovachev
80
Lachezar Kotev
10
Borislav Tsonev
21
Vyacheslav Velev
23
Emil Viyachki
6
Plamen Krachunov
2
Gustavo Cascardo de Assis
1
Anatoli Gospodinov
Arda Kardzhali
Arda Kardzhali
4-2-3-1
Thay người
46’
Martin Hristov
Mitko Mitkov
66’
Svetoslav Kovachev
Ivan Tilev
60’
Georgi Varbanov
Bertrand Fourrier
67’
Plamen Krachunov
Idowu David Akintola
71’
Klery Serber
Alfons Amade
67’
Borislav Tsonev
Serkan Yusein
71’
Moi Parra
Vitinho
84’
Tonislav Yordanov
Ivo Kazakov
84’
Galin Ivanov
Kubrat Onasci
90’
Stanislav Ivanov
Stefan Statev
Cầu thủ dự bị
Vladimir Ivanov
Ivaylo Nedelchev
Mitko Mitkov
Idowu David Akintola
Valentin Nikolov
Stefan Statev
Nikola Velickovski
Nikolay Zhekov
Alfons Amade
Serkan Yusein
Bertrand Fourrier
Burak Akandzh
Vitinho
Boris Todev
Martin Moran
Ivo Kazakov
Kubrat Onasci
Ivan Tilev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Bulgaria
02/08 - 2022
12/02 - 2023
25/10 - 2024
07/04 - 2025

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

VĐQG Bulgaria
21/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
01/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Arda Kardzhali

VĐQG Bulgaria
19/04 - 2025
07/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
26/02 - 2025
VĐQG Bulgaria

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets3024424876B T T T T
2Levski SofiaLevski Sofia3019563062H T T B T
3Arda KardzhaliArda Kardzhali3015871653T T T T B
4Cherno More VarnaCherno More Varna30141151653H B H T H
5Botev PlovdivBotev Plovdiv301479149H H H T H
6Spartak VarnaSpartak Varna3014610148B T T T B
7PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia3013891347T T H T B
8BeroeBeroe3012612542B H B T H
9Slavia SofiaSlavia Sofia3012612142H B B T T
10CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia3081012-634T B B B B
11Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3010317-1533B T B B B
12PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 1929308616-2030T B T B H
13KrumovgradKrumovgrad307914-1530B B T B T
14Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv307716-1328T H B B B
15Botev VratsaBotev Vratsa305619-3321T B H B T
16HebarHebar303819-2917B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X