Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Borislav Tsonev (Kiến tạo: Tonislav Yordanov) 16 | |
![]() Tonislav Yordanov 43 | |
![]() Mitko Mitkov (Thay: Martin Hristov) 46 | |
![]() Anatoli Gospodinov 53 | |
![]() Bertrand Fourrier (Thay: Georgi Varbanov) 60 | |
![]() Svetoslav Kovachev (Kiến tạo: Stanislav Ivanov) 61 | |
![]() Klery Serber 66 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Svetoslav Kovachev) 66 | |
![]() Idowu David Akintola (Thay: Plamen Krachunov) 67 | |
![]() Serkan Yusein (Thay: Borislav Tsonev) 67 | |
![]() Alfons Amade (Thay: Klery Serber) 71 | |
![]() Vitinho (Thay: Moi Parra) 71 | |
![]() Ivo Kazakov (Thay: Tonislav Yordanov) 84 | |
![]() Kubrat Onasci (Thay: Galin Ivanov) 84 | |
![]() Victor Ochayi 87 | |
![]() Stefan Statev (Thay: Stanislav Ivanov) 90 | |
![]() (Pen) Borislav Rupanov 90+1' | |
![]() Chinonso Offor 90+4' |
Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Arda Kardzhali


Diễn biến Septemvri Sofia vs Arda Kardzhali
Gustavo Cascardo giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Septemvri Sofia: 55%, Arda Kardzhali: 45%.
Chinonso Offor đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Dimitar Sheytanov thực hiện một pha xử lý kém dẫn đến bàn thắng cho đối thủ.

V À A A A O O O! Đây là một pha dứt điểm dễ dàng khi Chinonso Offor từ Arda Kardzhali chạm bóng vào khung thành trống bằng chân phải!
Vitinho giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Septemvri Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ivan Tilev từ Arda Kardzhali thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Stanislav Ivanov rời sân để được thay thế bởi Stefan Statev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Vyacheslav Velev sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Dimitar Sheytanov đã kiểm soát được bóng.
Mitko Mitkov thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được với đồng đội.
Nỗ lực tốt của Borislav Rupanov khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cứu được.

ANH ẤY BỎ LỠ - Borislav Rupanov thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá lại vào sân.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - phạt đền cho Septemvri Sofia!
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Septemvri Sofia.
Borislav Rupanov bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
PENALTY - Gustavo Cascardo từ Arda Kardzhali phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền cho Borislav Rupanov.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Borislav Rupanov từ Septemvri Sofia phạm lỗi với Gustavo Cascardo.
Đội hình xuất phát Septemvri Sofia vs Arda Kardzhali
Septemvri Sofia (4-2-3-1): Dimitar Sheytanov (21), Mikhail Polendakov (5), Martin Hristov (4), Xandro Schenk (26), Georgi Varbanov (27), Victor Ayi Ochayi (6), Asen Chandarov (9), Moises Parra Gutierrez (7), Galin Ivanov (33), Klery Serber (16), Borislav Rupanov (11)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Plamen Krachunov (6), Emil Viyachki (23), Vyacheslav Velev (21), Borislav Tsonev (10), Lachezar Kotev (80), Svetoslav Kovachev (98), Tonislav Yordanov (19), Stanislav Ivanov (99), Chinonso Offor (9)


Thay người | |||
46’ | Martin Hristov Mitko Mitkov | 66’ | Svetoslav Kovachev Ivan Tilev |
60’ | Georgi Varbanov Bertrand Fourrier | 67’ | Plamen Krachunov Idowu David Akintola |
71’ | Klery Serber Alfons Amade | 67’ | Borislav Tsonev Serkan Yusein |
71’ | Moi Parra Vitinho | 84’ | Tonislav Yordanov Ivo Kazakov |
84’ | Galin Ivanov Kubrat Onasci | 90’ | Stanislav Ivanov Stefan Statev |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir Ivanov | Ivaylo Nedelchev | ||
Mitko Mitkov | Idowu David Akintola | ||
Valentin Nikolov | Stefan Statev | ||
Nikola Velickovski | Nikolay Zhekov | ||
Alfons Amade | Serkan Yusein | ||
Bertrand Fourrier | Burak Akandzh | ||
Vitinho | Boris Todev | ||
Martin Moran | Ivo Kazakov | ||
Kubrat Onasci | Ivan Tilev |
Nhận định Septemvri Sofia vs Arda Kardzhali
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại