![]() Shu Hiramatsu 6 | |
![]() (Pen) Shota Fujio 15 | |
![]() Ryo Niizato 30 | |
![]() Yuan Matsuhashi 40 | |
![]() Shuto Watanabe 44 | |
![]() Hikaru Naruoka 49 | |
![]() Masato Nakayama 66 | |
![]() Koya Okuda 80 | |
![]() Shunto Kodama 82 | |
![]() Koya Okuda 90 | |
![]() Shunto Kodama 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây SC Sagamihara
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 16 | 36 | H H B T H |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | B H T T T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | H T T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 5 | 29 | T T T B H |
5 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T B T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 2 | 27 | B H T T T |
7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 7 | 25 | H H T B B | |
8 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 0 | 25 | B H T H T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 6 | 4 | 2 | 24 | H H T H T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | T T B H B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -3 | 20 | B B T H T |
12 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -8 | 20 | H T B H T |
13 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | 1 | 17 | H B T H B |
14 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | H B B H B |
15 | 16 | 3 | 6 | 7 | -3 | 15 | H H B H B | |
16 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B B B B |
17 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -9 | 15 | T H H H B |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T B B B T |
19 | ![]() | 16 | 4 | 1 | 11 | -14 | 13 | B H B B B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 7 | 8 | -12 | 10 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại