Thứ Năm, 31/07/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs SC Sagamihara hôm nay 05-12-2021

Giải J League 2 - CN, 05/12

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

3 : 0

SC Sagamihara

SC Sagamihara

Hiệp một: 1-0
CN, 11:00 05/12/2021
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mizuki Arai
17
Tsubasa Ando
51
Mizuki Arai
54
Ryoga Sato
61
Daiki Fukazawa
77
Ryoya Yamashita
82

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs SC Sagamihara

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
SC Sagamihara
SC Sagamihara
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs SC Sagamihara

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Takahiro Shibasaki (1), Daiki Fukazawa (23), Seiya Baba (22), Boniface Nduka (15), Takayuki Fukumura (16), Rihito Yamamoto (6), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Junki Koike (19), Ryoga Sato (27), Mizuki Arai (13)

SC Sagamihara (3-4-2-1): Motoaki Miura (16), Seiji Kimura (31), Jiro Kamata (24), Yasumasa Kawasaki (30), Ryoma Ishida (13), Hikaru Naruoka (38), Ryu Kawakami (15), Ryosuke Tada (2), Jungo Fujimoto (4), Yuki Nakayama (22), Shu Hiramatsu (23)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Takahiro Shibasaki
23
Daiki Fukazawa
22
Seiya Baba
15
Boniface Nduka
16
Takayuki Fukumura
6
Rihito Yamamoto
7
Koki Morita
4
Ryota Kajikawa
19
Junki Koike
27
Ryoga Sato
13
Mizuki Arai
23
Shu Hiramatsu
22
Yuki Nakayama
4
Jungo Fujimoto
2
Ryosuke Tada
15
Ryu Kawakami
38
Hikaru Naruoka
13
Ryoma Ishida
30
Yasumasa Kawasaki
24
Jiro Kamata
31
Seiji Kimura
16
Motoaki Miura
SC Sagamihara
SC Sagamihara
3-4-2-1
Thay người
58’
Mizuki Arai
Ryoya Yamashita
46’
Jungo Fujimoto
Tsubasa Ando
72’
Junki Koike
Ryuji Sugimoto
46’
Yuki Nakayama
Shunto Kodama
72’
Seiya Baba
Seitaro Tomisawa
58’
Shu Hiramatsu
Reoto Kodama
78’
Daiki Fukazawa
Masashi Wakasa
72’
Jiro Kamata
Daiki Umei
78’
Ryota Kajikawa
Koken Kato
83’
Hikaru Naruoka
Ryo Kubota
Cầu thủ dự bị
Ryoya Yamashita
Keita Goto
Ryuji Sugimoto
Daiki Umei
Hisaya Sato
Agenor
Masashi Wakasa
Tsubasa Ando
Seitaro Tomisawa
Ryo Kubota
Tomohiro Taira
Shunto Kodama
Koken Kato
Reoto Kodama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/06 - 2021
05/12 - 2021

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây SC Sagamihara

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
05/12 - 2021

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X