![]() Ali Aytemur (Kiến tạo: Kenan Ozer) 5 | |
![]() Ali Aytemur 26 | |
![]() Adem Eren Kabak 28 | |
![]() Ondrej Celustka (Kiến tạo: Burak Coban) 33 | |
![]() Muhammet Arslantas (Thay: Baris Ekincier) 46 | |
![]() Muhammet Arslantas (Thay: Baris Ekincier) 55 | |
![]() Uzeyir Ergun 56 | |
![]() Olivier Thill (Thay: Pape-Alioune Ndiaye) 61 | |
![]() Abdullah Aydin (Thay: Adem Eren Kabak) 61 | |
![]() Mert Capar (Thay: Alhassan Toure) 68 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: Burak Coban) 80 | |
![]() Seyit Gazanfer (Thay: Cenk Sahin) 81 | |
![]() Omar Imeri (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 89 | |
![]() Ali Eren Iyican (Thay: Ali Aytemur) 89 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Kenan Ozer) 89 | |
![]() Halil Sevinc (Thay: Samet Yalcin) 90 |
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Bodrum FK
số liệu thống kê

Sanliurfaspor

Bodrum FK
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 22
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Bodrum FK
Thay người | |||
46’ | Baris Ekincier Muhammet Arslantas | 80’ | Burak Coban Pedro Brazao |
61’ | Adem Eren Kabak Abdullah Aydin | 89’ | Gokdeniz Bayrakdar Omar Imeri |
61’ | Pape-Alioune Ndiaye Olivier Thill | 89’ | Ali Aytemur Ali Eren Iyican |
68’ | Alhassan Toure Mert Capar | 89’ | Kenan Ozer Haqi Osman |
81’ | Cenk Sahin Seyit Gazanfer | 90’ | Samet Yalcin Halil Sevinc |
Cầu thủ dự bị | |||
Baran Aksaka | Pedro Brazao | ||
Muhammet Arslantas | Aldair Adulai Djalo Balde | ||
Abdullah Aydin | Omar Imeri | ||
Aydin Bag | Ali Eren Iyican | ||
Mert Capar | Haqi Osman | ||
Godfred Donsah | Halil Sevinc | ||
Huseyin Erkan | Bahri Can Tosun | ||
Seyit Gazanfer | Adem Metin Turk | ||
Olivier Thill | |||
Husamettin Tut |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại