![]() Shota Nonikashvili 15 | |
![]() Giorgi Arabidze 30 | |
![]() Giorgi Guliashvili 51 | |
![]() Nikoloz Mali 54 | |
![]() Levan Nonikashvili 67 | |
![]() Otar Mamageishvili 80 |
Thống kê trận đấu Saburtalo vs Samtredia
số liệu thống kê

Saburtalo

Samtredia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Saburtalo
VĐQG Georgia
Europa Conference League
Champions League
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Samtredia
Hạng 2 Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 5 | 1 | 18 | 44 | H T H T B |
2 | ![]() | 18 | 12 | 2 | 4 | 16 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | B B T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 29 | T H B T B |
5 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 0 | 27 | T T T B B |
6 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | 6 | 21 | B B T T T |
7 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H H T B |
8 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -2 | 18 | B H H H T |
9 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -24 | 15 | H B B B T |
10 | ![]() | 19 | 3 | 4 | 12 | -21 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại