Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs LKS Lodz hôm nay 11-05-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 11/5

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

1 : 3

LKS Lodz

LKS Lodz

Hiệp một: 1-0
CN, 00:30 11/05/2025
Vòng 32 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Milosz Kozak
11
Piotr Glowacki
72
Mateusz Wziech
80
Mateusz Wysokinski
90+2'

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs LKS Lodz

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
LKS Lodz
LKS Lodz
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
20/08 - 2022
19/03 - 2023
VĐQG Ba Lan
29/07 - 2023
17/12 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
03/11 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây LKS Lodz

Hạng 2 Ba Lan
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3120833768T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3118852562T B T H B
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3216881556H T H T B
5Wisla KrakowWisla Krakow3216882356T T H B T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3216791055T H H B T
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646T B B T H
10Ruch ChorzowRuch Chorzow3213712446B B T T T
11LKS LodzLKS Lodz3212812944B B B T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow329815-1235H B B B B
13Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3161015-2328B H B T T
14Odra OpoleOdra Opole316916-2927B B T H B
15Pogon SiedlcePogon Siedlce326818-1626T B H T T
16Chrobry GlogowChrobry Glogow316817-2526B H B H B
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3241117-3023B T H B T
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X