Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs LKS Lodz hôm nay 19-03-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 19/3

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

3 : 3

LKS Lodz

LKS Lodz

Hiệp một: 2-2
CN, 20:45 19/03/2023
Vòng 24 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Piotr Janczukowicz
26
Tomasz Wojtowicz
30
Daniel Szczepan
37
Maciej Dabrowski
45+3'
(og) Maciej Sadlok
81
Szymon Kobusinski
90
(Pen) Tomasz Foszmanczyk
90+11'

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs LKS Lodz

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
LKS Lodz
LKS Lodz
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
20/08 - 2022
19/03 - 2023
VĐQG Ba Lan
29/07 - 2023
17/12 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
03/11 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây LKS Lodz

Hạng 2 Ba Lan
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3120833768T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3219852765B T H B T
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3216881556T H T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow3216882356T T H B T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3216791055T H H B T
7Gornik LecznaGornik Leczna32131091049T T H B B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646T B B T H
10Ruch ChorzowRuch Chorzow3213712446B T T T B
11LKS LodzLKS Lodz3212812944B B T T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow329815-1235H B B B B
13Odra OpoleOdra Opole327916-2830B B T H B
14Chrobry GlogowChrobry Glogow327817-2429H B H B T
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3261016-2428B H B T T
16Pogon SiedlcePogon Siedlce326818-1626B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3241117-3023B T H B T
18Warta PoznanWarta Poznan325621-3421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X