![]() Takuro Ezaki 31 | |
![]() Leo Bahia 37 | |
![]() Daichi Ishikawa (Kiến tạo: Rei Hirakawa) 41 | |
![]() Junya Kato 45 | |
![]() Takuro Ezaki 60 | |
![]() (og) Yuki Kajiura 63 | |
![]() Hayato Otani (Thay: Junya Kato) 63 | |
![]() Ryuhei Oishi (Thay: Takayoshi Ishihara) 63 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Koya Okuda) 69 | |
![]() Keisuke Tanabe (Thay: Yuhi Takemoto) 71 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi) 74 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Fuga Sakurai) 74 | |
![]() Yutaka Michiwaki (Thay: Daichi Ishikawa) 78 | |
![]() Yusei Toshida (Thay: Shohei Aihara) 83 | |
![]() Ayumu Toyoda (Thay: Itto Fujita) 83 |
Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Roasso Kumamoto

Zweigen Kanazawa
55 Kiểm soát bóng 45
3 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Zweigen Kanazawa
Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Yuya Aizawa (22), Itto Fujita (4), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Shohei Aihara (11), Daichi Ishikawa (18), Rimu Matsuoka (16)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Fuga Sakurai (5), Ryota Inoue (4), Taiga Son (35), Leo Bahia (27), Takayoshi Ishihara (14), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Koya Okuda (15), Masamichi Hayashi (9)

Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
22
Yuya Aizawa
4
Itto Fujita
14
Yuhi Takemoto
8
Shuhei Kamimura
17
Rei Hirakawa
11
Shohei Aihara
18
Daichi Ishikawa
16
Rimu Matsuoka
9
Masamichi Hayashi
15
Koya Okuda
7
Junya Kato
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
14
Takayoshi Ishihara
27
Leo Bahia
35
Taiga Son
4
Ryota Inoue
5
Fuga Sakurai
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Yuhi Takemoto Keisuke Tanabe | 63’ | Takayoshi Ishihara Ryuhei Oishi |
78’ | Daichi Ishikawa Yutaka Michiwaki | 63’ | Junya Kato Hayato Otani |
83’ | Shohei Aihara Yusei Toshida | 69’ | Koya Okuda Shintaro Shimada |
83’ | Itto Fujita Ayumu Toyoda | 74’ | Fuga Sakurai Kazuya Onohara |
74’ | Masamichi Hayashi Kyohei Sugiura |
Cầu thủ dự bị | |||
Yutaka Michiwaki | Kojiro Nakano | ||
Yuya Sato | Honoya Shoji | ||
Keisuke Tanabe | Shintaro Shimada | ||
Takuya Shimamura | Ryuhei Oishi | ||
Tatsuki Higashiyama | Kazuya Onohara | ||
Yusei Toshida | Kyohei Sugiura | ||
Ayumu Toyoda | Hayato Otani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại