Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tommy St. Jago 1 | |
![]() (og) Tommy St. Jago 22 | |
![]() Jesse Bosch 37 | |
![]() Mohammed Ihattaren 38 | |
![]() Tim van de Loo 46 | |
![]() Cisse Sandra (Thay: Nick Doodeman) 46 | |
![]() Juan Familia-Castillo 57 | |
![]() Amar Fatah (Thay: Patrick Joosten) 61 | |
![]() Aaron Meijers (Thay: Juan Familia-Castillo) 63 | |
![]() Yassin Oukili 68 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Boris Lambert) 72 | |
![]() Mickael Tirpan 73 | |
![]() Michiel Kramer (Thay: Richonell Margaret) 77 | |
![]() Patrick Vroegh (Thay: Julian Lelieveld) 77 | |
![]() Kyan Vaesen (Thay: Jeremy Bokila) 82 | |
![]() Richard van der Venne (Thay: Mohammed Ihattaren) 84 | |
![]() Godfried Roemeratoe (Thay: Kevin Felida) 84 |
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs Willem II


Diễn biến RKC Waalwijk vs Willem II
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 46%, Willem II: 54%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Patrick Vroegh của RKC Waalwijk phạm lỗi với Youssuf Sylla.
Runar Thor Sigurgeirsson của Willem II cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Amar Fatah của Willem II phạm lỗi với Faissal Al Mazyani.
Tim van de Loo của RKC Waalwijk cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 46%, Willem II: 54%.
Tommy St. Jago của Willem II cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Richard van der Venne của RKC Waalwijk cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đường chuyền của Amar Fatah từ Willem II đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yassin Oukili của RKC Waalwijk cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Richard van der Venne để bóng chạm tay.
Nỗ lực tốt của Ringo Meerveld khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
RKC Waalwijk thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Aaron Meijers của RKC Waalwijk cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Willem II thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Raffael Behounek của Willem II cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs Willem II
RKC Waalwijk (4-3-1-2): Jeroen Houwen (1), Faissal Al Mazyani (33), Liam Van Gelderen (4), Juan Castillo (5), Julian Lelieveld (2), Kevin Felida (35), Tim van de Loo (22), Yassin Oukili (6), Mohammed Ihattaren (52), Richonell Margaret (19), Oskar Zawada (9)
Willem II (4-1-4-1): Thomas Didillon (1), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Mickael Tirpan (25), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Boris Lambert (6), Nick Doodeman (7), Jesse Bosch (8), Ringo Meerveld (16), Patrick Joosten (17), Jeremy Bokila (18)


Thay người | |||
63’ | Juan Familia-Castillo Aaron Meijers | 46’ | Nick Doodeman Cisse Sandra |
77’ | Julian Lelieveld Patrick Vroegh | 72’ | Boris Lambert Youssef Sylla |
77’ | Richonell Margaret Michiel Kramer | 82’ | Jeremy Bokila Kyan Vaesen |
84’ | Mohammed Ihattaren Richard Van der Venne | ||
84’ | Kevin Felida Godfried Roemeratoe |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Kesting | Connor Van Den Berg | ||
Luuk Vogels | Maarten Schut | ||
Aaron Meijers | Jens Mathijsen | ||
Patrick Vroegh | Cisse Sandra | ||
Reuven Niemeijer | Miodrag Pivas | ||
Alexander Jakobsen | Ahmed Fatah | ||
Chris Lokesa | Dennis Kaygin | ||
Richard Van der Venne | Kyan Vaesen | ||
Godfried Roemeratoe | Emilio Kehrer | ||
Silvester Van der Water | Youssef Sylla | ||
Michiel Kramer | Rob Nizet | ||
Erik Schouten |
Tình hình lực lượng | |||
Yanick van Osch Chấn thương vai | Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | ||
Roshon Van Eijma Không xác định | Amine Lachkar Chấn thương háng | ||
Dario Van Den Buijs Chấn thương đầu gối | Dani Mathieu Chấn thương đầu gối | ||
Daouda Weidmann Không xác định | |||
Nouri El Harmazi Chấn thương vai |
Nhận định RKC Waalwijk vs Willem II
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại