![]() Kubilay Kanatsizkus 30 | |
![]() Muhammed Akarslan (Thay: Khaly Thiam) 46 | |
![]() Ahmet Yazar (Thay: Murat Akca) 58 | |
![]() Benhur Keser (Thay: Kubilay Kanatsizkus) 66 | |
![]() Gorkem Bitin (Thay: Hasan Kilic) 76 | |
![]() Anthony Van den Hurk (Thay: Yannick Bolasie) 79 | |
![]() Farouk Miya (Thay: Sefa Yilmaz) 79 | |
![]() Oltan Karakullukcu (Thay: Thuram) 83 | |
![]() Enriko Papa (Thay: Alper Potuk) 86 | |
![]() Seyfettin Anil Yasar (Thay: Deniz Hummet) 86 | |
![]() Berkay Sulungoz 90+6' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Pendikspor
số liệu thống kê

Rizespor

Pendikspor
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 15
12 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Pendikspor
Thay người | |||
66’ | Kubilay Kanatsizkus Benhur Keser | 46’ | Khaly Thiam Muhammed Akarslan |
79’ | Sefa Yilmaz Farouk Miya | 58’ | Murat Akca Ahmet Yazar |
79’ | Yannick Bolasie Anthony Van den Hurk | 76’ | Hasan Kilic Gorkem Bitin |
86’ | Alper Potuk Enriko Papa | 83’ | Thuram Oltan Karakullukcu |
86’ | Deniz Hummet Seyfettin Anil Yasar |
Cầu thủ dự bị | |||
Eren Emre Aydin | Muhammed Akarslan | ||
Ercan Coskun | Murat Aksit | ||
Emre Ezen | Samet Asatekin | ||
Zafer Gorgen | Emre Aydin | ||
Benhur Keser | Gorkem Bitin | ||
Farouk Miya | Oltan Karakullukcu | ||
Enriko Papa | Enes Keskin | ||
Berkay Uzun | Efe Sayhan | ||
Anthony Van den Hurk | Ahmet Yazar | ||
Seyfettin Anil Yasar |
Nhận định Rizespor vs Pendikspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại