Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC hôm nay 03-09-2022

Giải J League 2 - Th 7, 03/9

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

3 : 3
Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 03/09/2022
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koki Ogawa (Kiến tạo: Takuya Wada)
32
Kazuhito Kishida
44
Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)
46
Hikaru Naruoka
53
(Pen) Sho Ito
61
Tsubasa Umeki (Thay: Kazuhito Kishida)
61
Koki Ogawa (Kiến tạo: Ryoya Yamashita)
63
Jin Ikoma (Thay: Kosuke Kikuchi)
68
Kazuma Watanabe (Thay: Sho Ito)
70
Kosuke Saito (Thay: Tatsuya Hasegawa)
70
Tsubasa Umeki (Kiến tạo: Kazuma Takai)
81
Takaya Numata (Thay: Kazuma Takai)
82
Daisuke Takagi (Thay: Masakazu Yoshioka)
82
Joji Ikegami (Thay: Wataru Tanaka)
82
Towa Yamane (Thay: Katsuya Iwatake)
85
Hikaru Naruoka
86
Marcelo Ryan (Thay: Koki Ogawa)
89
Joji Ikegami
90+4'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Yokohama FC
Yokohama FC
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (27), Kosuke Kikuchi (2), Takayuki Mae (15), Masakazu Yoshioka (16), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Hikaru Naruoka (24), Wataru Tanaka (20), Kazuma Takai (32), Kazuhito Kishida (9)

Yokohama FC (3-1-4-2): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Gabriel (5), Katsuya Iwatake (22), Zain Issaka (20), Ryo Tabei (14), Masashi Kamekawa (19), Takuya Wada (6), Tatsuya Hasegawa (16), Sho Ito (15), Koki Ogawa (18)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
27
Hidenori Takahashi
2
Kosuke Kikuchi
15
Takayuki Mae
16
Masakazu Yoshioka
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
24 2
Hikaru Naruoka
20
Wataru Tanaka
32
Kazuma Takai
9
Kazuhito Kishida
18 2
Koki Ogawa
15
Sho Ito
16
Tatsuya Hasegawa
6
Takuya Wada
19
Masashi Kamekawa
14
Ryo Tabei
20
Zain Issaka
22
Katsuya Iwatake
5
Gabriel
3
Takumi Nakamura
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-1-4-2
Thay người
61’
Kazuhito Kishida
Tsubasa Umeki
46’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
68’
Kosuke Kikuchi
Jin Ikoma
70’
Sho Ito
Kazuma Watanabe
82’
Masakazu Yoshioka
Daisuke Takagi
70’
Tatsuya Hasegawa
Kosuke Saito
82’
Wataru Tanaka
Joji Ikegami
85’
Katsuya Iwatake
Towa Yamane
82’
Kazuma Takai
Takaya Numata
89’
Koki Ogawa
Marcelo Ryan
Cầu thủ dự bị
Daisuke Takagi
Marcelo Ryan
Joji Ikegami
Kazuma Watanabe
Takaya Numata
Ryoya Yamashita
Tsubasa Umeki
Towa Yamane
Koji Yamase
Kosuke Saito
Jin Ikoma
Rhayner
Riku Terakado
Yuji Rokutan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
03/09 - 2022
24/02 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X