Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto hôm nay 03-04-2024

Giải J League 2 - Th 4, 03/4

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 2

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 0-0
T4, 17:00 03/04/2024
Vòng 8 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jeong-Min Bae
20
Yutaka Michiwaki (Thay: Shun Ito)
46
Shun Osaki (Thay: Jeong-Min Bae)
46
Dai Hirase (Kiến tạo: Kaili Shimbo)
53
Seigo Kobayashi (Thay: Masakazu Yoshioka)
57
Kazuya Noyori (Thay: Kohei Tanabe)
57
Shunsuke Yamamoto (Thay: Silvio)
68
Wataru Iwashita (Thay: Tatsuki Higashiyama)
71
Keito Kumashiro (Thay: Rimu Matsuoka)
76
(Pen) Keito Kumashiro
82
Kensuke Sato (Thay: Kota Kawano)
85
(Pen) Keito Kumashiro
89
Shun Osaki
90+1'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
14 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Dai Hirase (40), Byeom-Yong Kim (6), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Yuki Aida (18), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Silvio (94), Tsubasa Umeki (24)

Roasso Kumamoto (3-4-1-2): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Tatsuki Higashiyama (30), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Shun Ito (10), Jeong-Min Bae (11), Rimu Matsuoka (16)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
40
Dai Hirase
6
Byeom-Yong Kim
48
Kaili Shimbo
16
Masakazu Yoshioka
18
Yuki Aida
37
Kohei Tanabe
20
Kota Kawano
94
Silvio
24
Tsubasa Umeki
16
Rimu Matsuoka
11
Jeong-Min Bae
10
Shun Ito
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
30
Tatsuki Higashiyama
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
Thay người
57’
Masakazu Yoshioka
Seigo Kobayashi
46’
Jeong-Min Bae
Shun Osaki
57’
Kohei Tanabe
Kazuya Noyori
46’
Shun Ito
Yutaka Michiwaki
68’
Silvio
Shunsuke Yamamoto
71’
Tatsuki Higashiyama
Wataru Iwashita
85’
Kota Kawano
Kensuke Sato
76’
Rimu Matsuoka
Keito Kumashiro
Cầu thủ dự bị
Hyung-Chan Choi
Yuya Sato
Takeru Itakura
Makoto Okazaki
Kensuke Sato
Wataru Iwashita
Seigo Kobayashi
Shohei Mishima
Junya Kato
Shun Osaki
Kazuya Noyori
Keito Kumashiro
Shunsuke Yamamoto
Yutaka Michiwaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/02 - 2022
18/07 - 2022
11/03 - 2023
12/11 - 2023
03/04 - 2024
20/10 - 2024
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X