Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto hôm nay 20-02-2022

Giải J League 2 - CN, 20/2

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 1

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-0
CN, 11:30 20/02/2022
Vòng 1 - J League 2
Ishin Me-Life Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Toshiki Takahashi
36
Jin Ikoma
38
Toshiki Takahashi
56
Reoto Kodama (Thay: Takaya Numata)
68
Koji Yamase (Thay: Wataru Tanaka)
68
Yusei Toshida (Thay: Koki Sakamoto)
77
Itto Fujita (Thay: Shuhei Kamimura)
81
Shohei Aihara (Thay: Thales Procopio)
81
Tsubasa Umeki (Thay: Shuhei Otsuki)
83
Yatsunori Shimaya (Thay: Joji Ikegami)
83
Keisuke Tanabe (Thay: Yuhi Takemoto)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto

Renofa Yamaguchi (3-1-4-2): Kentaro Seki (21), Jin Ikoma (22), Hirofumi Watanabe (6), Hikaru Manabe (4), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Joji Ikegami (10), Masakazu Yoshioka (16), Kento Hashimoto (14), Takaya Numata (19), Shuhei Otsuki (13)

Roasso Kumamoto (3-1-4-2): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Kaito Abe (33), So Kawahara (6), Shuhei Kamimura (8), Naohiro Sugiyama (18), Thales Procopio (21), Yuhi Takemoto (14), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-1-4-2
21
Kentaro Seki
22
Jin Ikoma
6
Hirofumi Watanabe
4
Hikaru Manabe
8
Kensuke Sato
20
Wataru Tanaka
10
Joji Ikegami
16
Masakazu Yoshioka
14
Kento Hashimoto
19
Takaya Numata
13
Shuhei Otsuki
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
14
Yuhi Takemoto
21
Thales Procopio
18
Naohiro Sugiyama
8
Shuhei Kamimura
6
So Kawahara
33
Kaito Abe
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-1-4-2
Thay người
68’
Wataru Tanaka
Koji Yamase
77’
Koki Sakamoto
Yusei Toshida
68’
Takaya Numata
Reoto Kodama
81’
Thales Procopio
Shohei Aihara
83’
Shuhei Otsuki
Tsubasa Umeki
81’
Shuhei Kamimura
Itto Fujita
83’
Joji Ikegami
Yatsunori Shimaya
90’
Yuhi Takemoto
Keisuke Tanabe
Cầu thủ dự bị
Daisuke Yoshimitsu
Takuya Masuda
Tsubasa Umeki
Shohei Aihara
Yatsunori Shimaya
Shun Ito
Koji Yamase
Keisuke Tanabe
Reoto Kodama
Itto Fujita
Daisuke Takagi
Tatsuki Higashiyama
Kentaro Sato
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/02 - 2022
18/07 - 2022
11/03 - 2023
12/11 - 2023
03/04 - 2024
20/10 - 2024
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X