Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto hôm nay 20-02-2022

Giải J League 2 - CN, 20/2

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 1

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-0
CN, 11:30 20/02/2022
Vòng 1 - J League 2
Ishin Me-Life Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Toshiki Takahashi
36
Jin Ikoma
38
Toshiki Takahashi
56
Reoto Kodama (Thay: Takaya Numata)
68
Koji Yamase (Thay: Wataru Tanaka)
68
Yusei Toshida (Thay: Koki Sakamoto)
77
Itto Fujita (Thay: Shuhei Kamimura)
81
Shohei Aihara (Thay: Thales Procopio)
81
Tsubasa Umeki (Thay: Shuhei Otsuki)
83
Yatsunori Shimaya (Thay: Joji Ikegami)
83
Keisuke Tanabe (Thay: Yuhi Takemoto)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto

Renofa Yamaguchi (3-1-4-2): Kentaro Seki (21), Jin Ikoma (22), Hirofumi Watanabe (6), Hikaru Manabe (4), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Joji Ikegami (10), Masakazu Yoshioka (16), Kento Hashimoto (14), Takaya Numata (19), Shuhei Otsuki (13)

Roasso Kumamoto (3-1-4-2): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Kaito Abe (33), So Kawahara (6), Shuhei Kamimura (8), Naohiro Sugiyama (18), Thales Procopio (21), Yuhi Takemoto (14), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-1-4-2
21
Kentaro Seki
22
Jin Ikoma
6
Hirofumi Watanabe
4
Hikaru Manabe
8
Kensuke Sato
20
Wataru Tanaka
10
Joji Ikegami
16
Masakazu Yoshioka
14
Kento Hashimoto
19
Takaya Numata
13
Shuhei Otsuki
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
14
Yuhi Takemoto
21
Thales Procopio
18
Naohiro Sugiyama
8
Shuhei Kamimura
6
So Kawahara
33
Kaito Abe
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-1-4-2
Thay người
68’
Wataru Tanaka
Koji Yamase
77’
Koki Sakamoto
Yusei Toshida
68’
Takaya Numata
Reoto Kodama
81’
Thales Procopio
Shohei Aihara
83’
Shuhei Otsuki
Tsubasa Umeki
81’
Shuhei Kamimura
Itto Fujita
83’
Joji Ikegami
Yatsunori Shimaya
90’
Yuhi Takemoto
Keisuke Tanabe
Cầu thủ dự bị
Daisuke Yoshimitsu
Takuya Masuda
Tsubasa Umeki
Shohei Aihara
Yatsunori Shimaya
Shun Ito
Koji Yamase
Keisuke Tanabe
Reoto Kodama
Itto Fujita
Daisuke Takagi
Tatsuki Higashiyama
Kentaro Sato
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/02 - 2022
18/07 - 2022
11/03 - 2023
12/11 - 2023
03/04 - 2024
20/10 - 2024
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X