Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock hôm nay 03-09-2023

Giải J League 2 - CN, 03/9

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 2

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-2
CN, 17:00 03/09/2023
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Fumiya Unoki (Kiến tạo: Koshi Osaki)
3
Jin Ikoma
9
Fumiya Unoki (Kiến tạo: Mizuki Ando)
21
Kota Kawano
27
Louis Yamaguchi
33
Tsubasa Umeki (Thay: Silvio)
46
Shinya Yajima
48
Hidenori Takahashi (Thay: Jin Ikoma)
50
Ryosuke Maeda (Thay: Fumiya Unoki)
60
Ryo Niizato (Thay: Shimon Teranuma)
60
Taiyo Igarashi (Thay: Shinya Yajima)
66
Renan Paixao (Thay: Hidenori Takahashi)
66
Takatora Einaga (Thay: Fumiya Sugiura)
75
Keita Buwanika (Thay: Mizuki Ando)
75
Hikaru Naruoka (Thay: Joji Ikegami)
75
Kazuma Nagai (Thay: Keita Matsuda)
81

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
68 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
17 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock

Renofa Yamaguchi (3-1-4-2): Kentaro Seki (21), Dai Hirase (40), Jin Ikoma (22), Byeom-Yong Kim (66), Kensuke Sato (8), Masakazu Yoshioka (16), Joji Ikegami (10), Shinya Yajima (6), Takayuki Mae (15), Kota Kawano (20), Silvio (94)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Koshi Osaki (3), Fumiya Unoki (25), Hidetoshi Takeda (7), Fumiya Sugiura (34), Motoki Ohara (14), Mizuki Ando (9), Shimon Teranuma (23)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-1-4-2
21
Kentaro Seki
40
Dai Hirase
22
Jin Ikoma
66
Byeom-Yong Kim
8
Kensuke Sato
16
Masakazu Yoshioka
10
Joji Ikegami
6
Shinya Yajima
15
Takayuki Mae
20
Kota Kawano
94
Silvio
23
Shimon Teranuma
9
Mizuki Ando
14
Motoki Ohara
34
Fumiya Sugiura
7
Hidetoshi Takeda
25 2
Fumiya Unoki
3
Koshi Osaki
21
Nao Yamada
24
Keita Matsuda
19
Koichi Murata
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
46’
Silvio
Tsubasa Umeki
60’
Fumiya Unoki
Ryosuke Maeda
50’
Renan Paixao
Hidenori Takahashi
60’
Shimon Teranuma
Ryo Niizato
66’
Shinya Yajima
Taiyo Igarashi
75’
Fumiya Sugiura
Takatora Einaga
66’
Hidenori Takahashi
Renan Paixao
75’
Mizuki Ando
Keita Buwanika
75’
Joji Ikegami
Hikaru Naruoka
81’
Keita Matsuda
Kazuma Nagai
Cầu thủ dự bị
Yusuke Minagawa
Kazuma Nagai
Tsubasa Umeki
Ryosuke Maeda
Taiyo Igarashi
Shumpei Naruse
Hikaru Naruoka
Ryo Niizato
Renan Paixao
Takatora Einaga
Hidenori Takahashi
Keita Buwanika
Riku Terakado
Ryusei Haruna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
17/10 - 2021
23/04 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
20/08 - 2022
28/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
03/09 - 2023
21/04 - 2024
29/06 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X