![]() Wataru Tanaka (Kiến tạo: Kensuke Sato) 6 | |
![]() Hidenori Takahashi 17 | |
![]() Takayuki Mae 44 | |
![]() Kosuke Kinoshita (Thay: Kodai Dohi) 56 | |
![]() Ryo Niizato (Thay: Nao Yamada) 56 | |
![]() Reo Yasunaga (Thay: Jefferson David Tabinas) 56 | |
![]() Kazuhito Kishida (Thay: Tsubasa Umeki) 65 | |
![]() Koshi Osaki (Thay: Naoki Tsubaki) 71 | |
![]() Koki Gotoda (Thay: Takaya Kuroishi) 71 | |
![]() Jin Ikoma (Thay: Kosuke Kikuchi) 76 | |
![]() Kazuma Takai (Thay: Takaya Numata) 76 | |
![]() Daisuke Takagi (Thay: Masakazu Yoshioka) 76 | |
![]() Koji Yamase (Thay: Wataru Tanaka) 90 |
Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

Renofa Yamaguchi

Mito Hollyhock
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Hirofumi Watanabe (6), Kosuke Kikuchi (2), Masakazu Yoshioka (16), Kaito Kuwahara (41), Takayuki Mae (15), Kensuke Sato (8), Takaya Numata (19), Wataru Tanaka (20), Tsubasa Umeki (49)
Mito Hollyhock (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (28), Takaya Kuroishi (40), Nao Yamada (21), Takumi Kusumoto (13), Jefferson David Tabinas (4), Kenshin Takagishi (30), Ryosuke Maeda (16), Yutaka Soneda (7), Kodai Dohi (22), Naoki Tsubaki (14), Kaito Umeda (20)

Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
31
Riku Terakado
27
Hidenori Takahashi
6
Hirofumi Watanabe
2
Kosuke Kikuchi
16
Masakazu Yoshioka
41
Kaito Kuwahara
15
Takayuki Mae
8
Kensuke Sato
19
Takaya Numata
20
Wataru Tanaka
49
Tsubasa Umeki
20
Kaito Umeda
14
Naoki Tsubaki
22
Kodai Dohi
7
Yutaka Soneda
16
Ryosuke Maeda
30
Kenshin Takagishi
4
Jefferson David Tabinas
13
Takumi Kusumoto
21
Nao Yamada
40
Takaya Kuroishi
28
Louis Yamaguchi

Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Tsubasa Umeki Kazuhito Kishida | 56’ | Jefferson David Tabinas Reo Yasunaga |
76’ | Takaya Numata Kazuma Takai | 56’ | Nao Yamada Ryo Niizato |
76’ | Masakazu Yoshioka Daisuke Takagi | 56’ | Kodai Dohi Kosuke Kinoshita |
76’ | Kosuke Kikuchi Jin Ikoma | 71’ | Naoki Tsubaki Koshi Osaki |
90’ | Wataru Tanaka Koji Yamase | 71’ | Takaya Kuroishi Koki Gotoda |
Cầu thủ dự bị | |||
Kentaro Seki | Koshi Osaki | ||
Kazuhito Kishida | Reo Yasunaga | ||
Kazuma Takai | Koki Gotoda | ||
Daisuke Takagi | Kaiho Nakayama | ||
Joji Ikegami | Ryo Niizato | ||
Koji Yamase | Fumiya Sugiura | ||
Jin Ikoma | Kosuke Kinoshita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 10 | 1 | 1 | 16 | 31 | T T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | H T H T B |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | T H T H T |
4 | 12 | 5 | 6 | 1 | 8 | 21 | T H H T H | |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | B H B T T |
6 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 4 | 18 | H H B T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | B T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | T T H T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B B H B H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H H B T H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 | B B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | H T B B H |
14 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | H H B B H | |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | T H H H B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -8 | 13 | T B T B H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B T T T |
18 | ![]() | 12 | 4 | 0 | 8 | -11 | 12 | B B T B B |
19 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -2 | 11 | H H H B T |
20 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -10 | 7 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại