Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock hôm nay 20-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 20/8

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 20/08/2022
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wataru Tanaka (Kiến tạo: Kensuke Sato)
6
Hidenori Takahashi
17
Takayuki Mae
44
Kosuke Kinoshita (Thay: Kodai Dohi)
56
Ryo Niizato (Thay: Nao Yamada)
56
Reo Yasunaga (Thay: Jefferson David Tabinas)
56
Kazuhito Kishida (Thay: Tsubasa Umeki)
65
Koshi Osaki (Thay: Naoki Tsubaki)
71
Koki Gotoda (Thay: Takaya Kuroishi)
71
Jin Ikoma (Thay: Kosuke Kikuchi)
76
Kazuma Takai (Thay: Takaya Numata)
76
Daisuke Takagi (Thay: Masakazu Yoshioka)
76
Koji Yamase (Thay: Wataru Tanaka)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Hirofumi Watanabe (6), Kosuke Kikuchi (2), Masakazu Yoshioka (16), Kaito Kuwahara (41), Takayuki Mae (15), Kensuke Sato (8), Takaya Numata (19), Wataru Tanaka (20), Tsubasa Umeki (49)

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (28), Takaya Kuroishi (40), Nao Yamada (21), Takumi Kusumoto (13), Jefferson David Tabinas (4), Kenshin Takagishi (30), Ryosuke Maeda (16), Yutaka Soneda (7), Kodai Dohi (22), Naoki Tsubaki (14), Kaito Umeda (20)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
31
Riku Terakado
27
Hidenori Takahashi
6
Hirofumi Watanabe
2
Kosuke Kikuchi
16
Masakazu Yoshioka
41
Kaito Kuwahara
15
Takayuki Mae
8
Kensuke Sato
19
Takaya Numata
20
Wataru Tanaka
49
Tsubasa Umeki
20
Kaito Umeda
14
Naoki Tsubaki
22
Kodai Dohi
7
Yutaka Soneda
16
Ryosuke Maeda
30
Kenshin Takagishi
4
Jefferson David Tabinas
13
Takumi Kusumoto
21
Nao Yamada
40
Takaya Kuroishi
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người
65’
Tsubasa Umeki
Kazuhito Kishida
56’
Jefferson David Tabinas
Reo Yasunaga
76’
Takaya Numata
Kazuma Takai
56’
Nao Yamada
Ryo Niizato
76’
Masakazu Yoshioka
Daisuke Takagi
56’
Kodai Dohi
Kosuke Kinoshita
76’
Kosuke Kikuchi
Jin Ikoma
71’
Naoki Tsubaki
Koshi Osaki
90’
Wataru Tanaka
Koji Yamase
71’
Takaya Kuroishi
Koki Gotoda
Cầu thủ dự bị
Kentaro Seki
Koshi Osaki
Kazuhito Kishida
Reo Yasunaga
Kazuma Takai
Koki Gotoda
Daisuke Takagi
Kaiho Nakayama
Joji Ikegami
Ryo Niizato
Koji Yamase
Fumiya Sugiura
Jin Ikoma
Kosuke Kinoshita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
17/10 - 2021
23/04 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
20/08 - 2022
28/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
03/09 - 2023
21/04 - 2024
29/06 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X