![]() Shunsuke Yamamoto (Thay: Seigo Kobayashi) 59 | |
![]() Toa Suneaga (Thay: Masakazu Yoshioka) 59 | |
![]() Charles Nduka (Thay: Wataru Tanaka) 63 | |
![]() Kohei Tanabe (Thay: Joji Ikegami) 71 | |
![]() Shuntaro Kawabe (Thay: Masayoshi Endo) 77 | |
![]() Koki Arita (Thay: Noriaki Fujimoto) 77 | |
![]() Yamato Wakatsuki 79 | |
![]() Yamato Wakatsuki (Thay: Kazuya Noyori) 79 | |
![]() Kota Kawano 81 | |
![]() Takumi Yamaguchi 83 | |
![]() Ryo Toyama 86 | |
![]() Kazuki Chibu (Thay: Keita Fujimura) 88 | |
![]() Akira Ibayashi (Thay: Hiroya Nodake) 88 | |
![]() Shosei Okamoto 90 |
Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Kagoshima United
số liệu thống kê

Renofa Yamaguchi
Kagoshima United
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Kagoshima United
Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Dai Hirase (40), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Yuki Aida (18), Joji Ikegami (10), Kazuya Noyori (68), Kota Kawano (20), Seigo Kobayashi (28)
Kagoshima United (4-2-3-1): Ryota Izumori (1), Hiroya Nodake (14), Issei Tone (28), Shosei Okamoto (23), Ryo Toyama (3), Keita Fujimura (8), Takumi Yamaguchi (27), Masayoshi Endo (20), Wataru Tanaka (21), Shota Suzuki (34), Noriaki Fujimoto (10)

Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
40
Dai Hirase
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
16
Masakazu Yoshioka
18
Yuki Aida
10
Joji Ikegami
68
Kazuya Noyori
20
Kota Kawano
28
Seigo Kobayashi
10
Noriaki Fujimoto
34
Shota Suzuki
21
Wataru Tanaka
20
Masayoshi Endo
27
Takumi Yamaguchi
8
Keita Fujimura
3
Ryo Toyama
23
Shosei Okamoto
28
Issei Tone
14
Hiroya Nodake
1
Ryota Izumori
DIEMSOVI.COM
Kagoshima United
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Seigo Kobayashi Shunsuke Yamamoto | 63’ | Wataru Tanaka Charles Nduka |
59’ | Masakazu Yoshioka Toa Suneaga | 77’ | Noriaki Fujimoto Koki Arita |
71’ | Joji Ikegami Kohei Tanabe | 77’ | Masayoshi Endo Shuntaro Kawabe |
79’ | Kazuya Noyori Yamato Wakatsuki | 88’ | Hiroya Nodake Akira Ibayashi |
88’ | Keita Fujimura Kazuki Chibu |
Cầu thủ dự bị | |||
Junto Taguchi | Chol-Hwan Ono | ||
Byeom-Yong Kim | Akira Ibayashi | ||
Kensuke Sato | Kazuki Chibu | ||
Kohei Tanabe | Kota Hoshi | ||
Yamato Wakatsuki | Koki Arita | ||
Shunsuke Yamamoto | Shuntaro Kawabe | ||
Toa Suneaga | Charles Nduka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Kagoshima United
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 14 | 41 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 14 | 38 | H B H H B |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 13 | 37 | T H H H H |
4 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 7 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 12 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T H H T T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T T B H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 0 | 30 | T T H B H |
9 | 20 | 6 | 9 | 5 | 5 | 27 | B B H H B | |
10 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | -1 | 26 | B T H B B |
11 | ![]() | 20 | 6 | 7 | 7 | 0 | 25 | T T B H H |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -7 | 25 | T B H H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T H T |
14 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B H T T B |
15 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -4 | 20 | B B B B T |
16 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -13 | 20 | B T H T B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | B B B H B |
18 | ![]() | 20 | 3 | 8 | 9 | -8 | 17 | T H H H B |
19 | 20 | 3 | 7 | 10 | -7 | 16 | B H B B B | |
20 | ![]() | 20 | 2 | 9 | 9 | -14 | 15 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại