![]() Noriaki Fujimoto 4 | |
![]() Ryo Toyama 23 | |
![]() Tsubasa Umeki 37 | |
![]() Hisatoshi Nishido (Thay: Masayoshi Endo) 46 | |
![]() Shunsuke Yamamoto (Thay: Tsubasa Umeki) 53 | |
![]() Shota Suzuki (Thay: Takumi Yamaguchi) 65 | |
![]() Charles Nduka (Thay: Noriaki Fujimoto) 65 | |
![]() Kazuya Noyori (Thay: Joji Ikegami) 66 | |
![]() Toshiya Tanaka (Thay: Masakazu Yoshioka) 66 | |
![]() Shota Suzuki 69 | |
![]() Byeom-Yong Kim (Thay: Yuki Aida) 78 | |
![]() Toa Suneaga (Thay: Kota Kawano) 78 | |
![]() Kota Hoshi (Thay: Ryo Toyama) 80 | |
![]() Shosei Okamoto (Thay: Akira Ibayashi) 80 |
Thống kê trận đấu Kagoshima United vs Renofa Yamaguchi
số liệu thống kê
Kagoshima United

Renofa Yamaguchi
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kagoshima United vs Renofa Yamaguchi
Kagoshima United (4-2-3-1): Ryota Izumori (1), Hiroya Nodake (14), Issei Tone (28), Akira Ibayashi (5), Ryo Toyama (3), Keita Fujimura (8), Takumi Yamaguchi (27), Mikuto Fukuda (18), Wataru Tanaka (21), Masayoshi Endo (20), Noriaki Fujimoto (10)
Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Takeru Itakura (13), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Yuki Aida (18), Joji Ikegami (10), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Tsubasa Umeki (24)
DIEMSOVI.COM
Kagoshima United
4-2-3-1
1
Ryota Izumori
14
Hiroya Nodake
28
Issei Tone
5
Akira Ibayashi
3
Ryo Toyama
8
Keita Fujimura
27
Takumi Yamaguchi
18
Mikuto Fukuda
21
Wataru Tanaka
20
Masayoshi Endo
10
Noriaki Fujimoto
24
Tsubasa Umeki
20
Kota Kawano
37
Kohei Tanabe
10
Joji Ikegami
18
Yuki Aida
16
Masakazu Yoshioka
48
Kaili Shimbo
3
Renan Paixao
13
Takeru Itakura
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki

Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Masayoshi Endo Hisatoshi Nishido | 53’ | Tsubasa Umeki Shunsuke Yamamoto |
65’ | Takumi Yamaguchi Shota Suzuki | 66’ | Masakazu Yoshioka Toshiya Tanaka |
65’ | Noriaki Fujimoto Charles Nduka | 66’ | Joji Ikegami Kazuya Noyori |
80’ | Akira Ibayashi Shosei Okamoto | 78’ | Yuki Aida Byeom-Yong Kim |
80’ | Ryo Toyama Kota Hoshi | 78’ | Kota Kawano Toa Suneaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Chol-Hwan Ono | Junto Taguchi | ||
Shosei Okamoto | Byeom-Yong Kim | ||
Kota Hoshi | Kensuke Sato | ||
Junki Goryo | Toshiya Tanaka | ||
Hisatoshi Nishido | Kazuya Noyori | ||
Shota Suzuki | Shunsuke Yamamoto | ||
Charles Nduka | Toa Suneaga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Kagoshima United
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 14 | 41 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 14 | 38 | H B H H B |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 13 | 37 | T H H H H |
4 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 7 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 12 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T H H T T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T T B H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 0 | 30 | T T H B H |
9 | 20 | 6 | 9 | 5 | 5 | 27 | B B H H B | |
10 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | -1 | 26 | B T H B B |
11 | ![]() | 20 | 6 | 7 | 7 | 0 | 25 | T T B H H |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -7 | 25 | T B H H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T H T |
14 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B H T T B |
15 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -4 | 20 | B B B B T |
16 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -13 | 20 | B T H T B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | B B B H B |
18 | ![]() | 20 | 3 | 8 | 9 | -8 | 17 | T H H H B |
19 | 20 | 3 | 7 | 10 | -7 | 16 | B H B B B | |
20 | ![]() | 20 | 2 | 9 | 9 | -14 | 15 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại