Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC hôm nay 19-05-2024

Giải J League 2 - CN, 19/5

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 1

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 19/05/2024
Vòng 16 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazaki Nakagawa (Thay: Ryota Kajikawa)
7
Yamato Wakatsuki (Kiến tạo: Kaili Shimbo)
23
Kensuke Sato (Thay: Yuki Aida)
37
Carlinhos (Thay: Wendel)
58
Keigo Enomoto (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)
58
Carlinhos
59
Kotaro Yamahara (Kiến tạo: Kento Nishiya)
63
Taiyo Igarashi (Thay: Kazuya Noyori)
67
Toa Suneaga (Thay: Yamato Wakatsuki)
67
Kohei Tanabe
76
Shota Suzuki (Thay: Carlinhos)
77
Ren Asakura (Thay: Kazaki Nakagawa)
77
Toshiya Tanaka (Thay: Kota Kawano)
81
Dai Hirase (Thay: Shunsuke Yamamoto)
81
(og) Kotaro Yamahara
90+3'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (6), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Yuki Aida (18), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Shunsuke Yamamoto (19)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), So Nakagawa (4), Kotaro Yamahara (16), Wendel (99), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Kenshiro Hirao (17), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
6
Byeom-Yong Kim
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
18
Yuki Aida
37
Kohei Tanabe
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
19
Shunsuke Yamamoto
9
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
11
Anderson Chaves
26
Kento Nishiya
17
Kenshiro Hirao
19
Kazuyoshi Shimabuku
13
Kota Osone
99
Wendel
16
Kotaro Yamahara
4
So Nakagawa
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
37’
Yuki Aida
Kensuke Sato
7’
Ren Asakura
Kazaki Nakagawa
67’
Kazuya Noyori
Taiyo Igarashi
58’
Kazuyoshi Shimabuku
Keigo Enomoto
67’
Yamato Wakatsuki
Toa Suneaga
58’
Shota Suzuki
Carlinhos
81’
Shunsuke Yamamoto
Dai Hirase
77’
Kazaki Nakagawa
Ren Asakura
81’
Kota Kawano
Toshiya Tanaka
77’
Carlinhos
Shota Suzuki
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Kazaki Nakagawa
Dai Hirase
Keigo Enomoto
Koji Yamase
Ren Asakura
Kensuke Sato
Taiki Arai
Taiyo Igarashi
Carlinhos
Toa Suneaga
Shota Suzuki
Toshiya Tanaka
Kei Uchiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2023
01/07 - 2023
19/05 - 2024
17/08 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X