Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi hôm nay 17-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 17/8

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

3 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 3-0
T7, 17:00 17/08/2024
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ken Yamura (Kiến tạo: Kota Osone)
9
Kanta Chiba (Kiến tạo: Ryota Kajikawa)
13
Hiroto Sese (Kiến tạo: Ken Yamura)
25
Kazuya Noyori (Thay: Yohei Okuyama)
46
Seigo Kobayashi (Thay: Yamato Wakatsuki)
46
Sarach Yooyen (Thay: Yuki Aida)
46
Taiki Arai
52
Toa Suneaga (Thay: Noriyoshi Sakai)
67
Hayato Kanda (Thay: Kanta Chiba)
70
Carlinhos (Thay: Ryosuke Hisadomi)
70
Shunsuke Yamamoto (Thay: Kota Kawano)
76
Malcolm Tsuyoshi Moyo (Thay: Kota Osone)
79
Yosei Ozeki (Thay: Ryota Kajikawa)
79
Taiga Kawamoto (Thay: Ken Yamura)
86

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Hiroto Sese (36), Taiki Arai (6), Kanta Chiba (70), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Takeru Itakura (13), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Yohei Okuyama (30), Kohei Tanabe (37), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Noriyoshi Sakai (51)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
22
Ryosuke Hisadomi
16
Kotaro Yamahara
4
So Nakagawa
13
Kota Osone
19
Kazuyoshi Shimabuku
36
Hiroto Sese
6
Taiki Arai
70
Kanta Chiba
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
51
Noriyoshi Sakai
9
Yamato Wakatsuki
20
Kota Kawano
18
Yuki Aida
37
Kohei Tanabe
30
Yohei Okuyama
48
Kaili Shimbo
3
Renan Paixao
13
Takeru Itakura
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
70’
Ryosuke Hisadomi
Carlinhos
46’
Yuki Aida
Sarach Yooyen
70’
Kanta Chiba
Hayato Kanda
46’
Yohei Okuyama
Kazuya Noyori
79’
Ryota Kajikawa
Yosei Ozeki
46’
Yamato Wakatsuki
Seigo Kobayashi
79’
Kota Osone
Malcolm Tsuyoshi Moyo
67’
Noriyoshi Sakai
Toa Suneaga
86’
Ken Yamura
Taiga Kawamoto
76’
Kota Kawano
Shunsuke Yamamoto
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Junto Taguchi
Shota Suzuki
Dai Hirase
Carlinhos
Sarach Yooyen
Yosei Ozeki
Kazuya Noyori
Taiga Kawamoto
Toa Suneaga
Hayato Kanda
Seigo Kobayashi
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Shunsuke Yamamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2023
01/07 - 2023
19/05 - 2024
17/08 - 2024
25/05 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X