Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs FC Ryukyu hôm nay 12-03-2022

Giải J League 2 - Th 7, 12/3

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 3

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 12/03/2022
Vòng 4 - J League 2
Ishin Me-Life Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shuhei Otsuki (Kiến tạo: Kento Hashimoto)
21
Takuma Abe (Kiến tạo: Koki Kiyotake)
35
Shuhei Otsuki
47
Wataru Tanaka
50
Ren Ikeda (Thay: Katsuya Nakano)
66
(og) Hirofumi Watanabe
70
Kentaro Sato (Thay: Kensuke Sato)
73
Riku Kamigaki (Thay: Joji Ikegami)
73
Ryunosuke Noda (Thay: Yuki Kusano)
73
Kazumasa Uesato (Thay: Takayuki Fukumura)
73
Reoto Kodama (Thay: Shuhei Otsuki)
73
Ryunosuke Noda (Kiến tạo: Koki Kiyotake)
76
Takashi Kanai (Thay: Koki Kiyotake)
85
Kazuto Takezawa (Thay: Yu Tomidokoro)
85
Daisuke Takagi (Thay: Masakazu Yoshioka)
85
Koji Yamase (Thay: Wataru Tanaka)
85
Ryohei Okazaki
90+4'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs FC Ryukyu

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Joji Ikegami (10), Wataru Tanaka (20), Masakazu Yoshioka (16), Shuhei Otsuki (13), Takaya Numata (19)

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Yuki Omoto (15), Ryohei Okazaki (4), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Koki Kiyotake (13), Takayuki Fukumura (2), Yu Tomidokoro (10), Katsuya Nakano (11), Yuki Kusano (19), Takuma Abe (16)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
4
Hikaru Manabe
6
Hirofumi Watanabe
3
Renan Paixao
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
10
Joji Ikegami
20
Wataru Tanaka
16
Masakazu Yoshioka
13 2
Shuhei Otsuki
19
Takaya Numata
16
Takuma Abe
19
Yuki Kusano
11
Katsuya Nakano
10
Yu Tomidokoro
2
Takayuki Fukumura
13
Koki Kiyotake
14
Keigo Numata
27
So Nakagawa
4
Ryohei Okazaki
15
Yuki Omoto
26
Junto Taguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
73’
Joji Ikegami
Riku Kamigaki
66’
Katsuya Nakano
Ren Ikeda
73’
Shuhei Otsuki
Reoto Kodama
73’
Takayuki Fukumura
Kazumasa Uesato
73’
Kensuke Sato
Kentaro Sato
73’
Yuki Kusano
Ryunosuke Noda
85’
Wataru Tanaka
Koji Yamase
85’
Yu Tomidokoro
Kazuto Takezawa
85’
Masakazu Yoshioka
Daisuke Takagi
85’
Koki Kiyotake
Takashi Kanai
Cầu thủ dự bị
Riku Kamigaki
Yong-Jik Ri
Koji Yamase
Ren Ikeda
Daisuke Takagi
Kazumasa Uesato
Reoto Kodama
Kazuto Takezawa
Kentaro Sato
Takashi Kanai
Hiroto Ishikawa
Danny Carvajal
Daisuke Yoshimitsu
Ryunosuke Noda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/11 - 2021
12/03 - 2022
18/09 - 2022

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X