Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs FC Ryukyu hôm nay 16-10-2022

Giải J League 2 - CN, 16/10

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

2 : 1

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 16/10/2022
Vòng 41 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryunosuke Noda (Kiến tạo: Takayuki Fukumura)
17
Rui Sueyoshi (Thay: Koki Yonekura)
24
Andrew Kumagai (Kiến tạo: Toshiyuki Takagi)
45+1'
Ren Ikeda
48
Taishi Taguchi
50
Yuki Kusano (Thay: Kelvin)
58
Sadam Sulley (Thay: Ryunosuke Noda)
58
Kohei Kato
61
Takuya Hitomi (Thay: Kohei Kato)
70
Solomon Sakuragawa
77
Ricardo Lopes (Thay: Toshiyuki Takagi)
78
Daniel Alves (Thay: Yosuke Akiyama)
78
Tiago Leonco (Thay: Solomon Sakuragawa)
83
Yusuke Kobayashi (Thay: Taishi Taguchi)
83
Yu Tomidokoro (Thay: Kazuto Takezawa)
83
Daniel Alves
85
Tiago Leonco (Kiến tạo: Min-Kyu Jang)
86
Sadam Sulley
87

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
FC Ryukyu
FC Ryukyu
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs FC Ryukyu

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Shuto Tanabe (30), Koki Yonekura (11), Yosuke Akiyama (21), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Solomon Sakuragawa (40)

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Takayuki Fukumura (2), Kazuto Takezawa (25), Kohei Kato (37), Ren Ikeda (8), Yuki Omoto (15), Kelvin (34), Ryunosuke Noda (18)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
30
Shuto Tanabe
11
Koki Yonekura
21
Yosuke Akiyama
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
20
Toshiyuki Takagi
10
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
18
Ryunosuke Noda
34
Kelvin
15
Yuki Omoto
8
Ren Ikeda
37
Kohei Kato
25
Kazuto Takezawa
2
Takayuki Fukumura
27
So Nakagawa
9
Yong-Jik Ri
22
Makito Uehara
1
Danny Carvajal
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
24’
Koki Yonekura
Rui Sueyoshi
58’
Kelvin
Yuki Kusano
78’
Yosuke Akiyama
Daniel Alves
58’
Ryunosuke Noda
Sadam Sulley
78’
Toshiyuki Takagi
Ricardo Lopes
70’
Kohei Kato
Takuya Hitomi
83’
Solomon Sakuragawa
Tiago Leonco
83’
Kazuto Takezawa
Yu Tomidokoro
83’
Taishi Taguchi
Yusuke Kobayashi
Cầu thủ dự bị
Ryota Suzuki
Yu Tomidokoro
Daniel Alves
Keigo Numata
Takaki Fukumitsu
Ryohei Okazaki
Rui Sueyoshi
Junto Taguchi
Tiago Leonco
Yuki Kusano
Ricardo Lopes
Takuya Hitomi
Yusuke Kobayashi
Sadam Sulley

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/11 - 2021
26/02 - 2022
16/10 - 2022

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X