![]() Calum Ferrie 19 | |
![]() Zak Rudden (Kiến tạo: Seb Drozd) 29 | |
![]() Jack Turner 46 | |
![]() Seb Drozd 50 | |
![]() Adam Montgomery 51 | |
![]() Lewis Gibson (Thay: Lewis Stevenson) 65 | |
![]() Shaun Byrne (Thay: Ross Matthews) 69 | |
![]() Aiden Marsh (Thay: Jamie Gullan) 69 | |
![]() Lewis Vaughan (Thay: Finlay Pollock) 69 | |
![]() Kyle Hurst (Thay: Seb Drozd) 70 | |
![]() Nikola Ujdur (Kiến tạo: Ryan Duncan) 72 | |
![]() Leon King (Thay: Ryan Duncan) 75 | |
![]() Louis Longridge (Thay: Jack Turner) 75 | |
![]() Reece Evans (Thay: Zak Rudden) 84 | |
![]() Jadan Raymond (Thay: Sean Welsh) 84 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Queen's Park
số liệu thống kê

Raith Rovers

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Queen's Park
Raith Rovers (3-4-3): Joshua Rae (63), Jordan Doherty (22), Paul Hanlon (4), Liam Dick (3), Josh Mullin (14), Ross Matthews (8), Scott Brown (20), Lewis Stevenson (26), Finlay Pollock (19), Jamie Gullan (32), Dylan Easton (23)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Adam Devine (24), Nikola Ujdur (6), Will Tizzard (15), Adam Montgomery (33), Zach Mauchin (2), Sean Welsh (4), Seb Drozd (28), Jack Turner (20), Ryan Duncan (23), Zak Rudden (17)

Raith Rovers
3-4-3
63
Joshua Rae
22
Jordan Doherty
4
Paul Hanlon
3
Liam Dick
14
Josh Mullin
8
Ross Matthews
20
Scott Brown
26
Lewis Stevenson
19
Finlay Pollock
32
Jamie Gullan
23
Dylan Easton
17
Zak Rudden
23
Ryan Duncan
20
Jack Turner
28
Seb Drozd
4
Sean Welsh
2
Zach Mauchin
33
Adam Montgomery
15
Will Tizzard
6
Nikola Ujdur
24
Adam Devine
1
Callum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Lewis Stevenson Lewis Gibson | 70’ | Seb Drozd Kyle Hurst |
69’ | Finlay Pollock Lewis Vaughan | 75’ | Jack Turner Louis Longridge |
69’ | Ross Matthews Shaun Byrne | 75’ | Ryan Duncan Leon King |
69’ | Jamie Gullan Aiden Marsh | 84’ | Sean Welsh Jadan Raymond |
84’ | Zak Rudden Reece Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Dabrowski | Jack Wills | ||
Callum Fordyce | Louis Longridge | ||
Euan Murray | Kyle Hurst | ||
Aidan Connolly | Ben Jackson | ||
Lewis Vaughan | Josh Hinds | ||
Lewis Gibson | Jadan Raymond | ||
Shaun Byrne | Reece Evans | ||
Kai Montagu | Rocco Hickey-Fugaccia | ||
Aiden Marsh | Leon King |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại