Thứ Sáu, 02/05/2025
Lyndon Dykes (Thay: Andre Dozzell)
46
Nick Powell
66
Nick Powell (Thay: Liam Delap)
67
Tyrese Campbell (Thay: Dwight Gayle)
67
Josh Laurent (Thay: Jordan Thompson)
75
Albert Adomah (Thay: Stefan Johansen)
78
Tim Iroegbunam (Thay: Tyler Roberts)
78
Tim Iroegbunam (Thay: Stefan Johansen)
78
Albert Adomah (Thay: Tyler Roberts)
78
Connor Taylor
87
Leon Balogun
90+1'
Josef Bursik
90+1'

Thống kê trận đấu Queens Park vs Stoke

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Stoke
Stoke
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Stoke

Tất cả (16)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng cho Josef Bursik.

Thẻ vàng cho Josef Bursik.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng cho Leon Balogun.

Thẻ vàng cho Leon Balogun.

87' Thẻ vàng cho Connor Taylor.

Thẻ vàng cho Connor Taylor.

86' Thẻ vàng cho Connor Taylor.

Thẻ vàng cho Connor Taylor.

78'

Tyler Roberts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.

78'

Tyler Roberts ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tim Iroegbunam.

78'

Stefan Johansen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tim Iroegbunam.

78'

Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.

75'

Jordan Thompson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Laurent.

67'

Dwight Gayle sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrese Campbell.

66'

Liam Delap sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nick Powell.

46'

Andre Dozzell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lyndon Dykes.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Queens Park vs Stoke

Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Leon Balogun (26), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (15), Stefan Johansen (6), Chris Willock (7), Tyler Roberts (11), Ilias Chair (10)

Stoke (3-5-2): Josef Bursik (1), Connor Taylor (32), Aden Flint (4), Morgan Fox (3), Ben Wilmot (16), Tarique Fosu (24), Lewis Baker (8), Jordan Thompson (15), William Smallbone (18), Liam Delap (17), Dwight Gayle (11)

Queens Park
Queens Park
4-3-3
1
Seny Dieng
27
Ethan Laird
26
Leon Balogun
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
17
Andre Dozzell
15
Sam Field
6
Stefan Johansen
7
Chris Willock
11
Tyler Roberts
10
Ilias Chair
11
Dwight Gayle
17
Liam Delap
18
William Smallbone
15
Jordan Thompson
8
Lewis Baker
24
Tarique Fosu
16
Ben Wilmot
3
Morgan Fox
4
Aden Flint
32
Connor Taylor
1
Josef Bursik
Stoke
Stoke
3-5-2
Thay người
46’
Andre Dozzell
Lyndon Dykes
67’
Dwight Gayle
Tyrese Campbell
78’
Stefan Johansen
Tim Iroegbunam
67’
Liam Delap
Nick Powell
78’
Tyler Roberts
Albert Adomah
75’
Jordan Thompson
Josh Laurent
Cầu thủ dự bị
Macauley Bonne
Frank Fielding
Lyndon Dykes
Tyrese Campbell
Tim Iroegbunam
Josh Laurent
Albert Adomah
Nick Powell
Conor Masterson
D'Margio Wright-Phillips
Osman Kakay
Tom Sparrow
Jordan Archer
Matthew Baker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
20/04 - 2013
20/09 - 2014
31/01 - 2015
Hạng nhất Anh
16/12 - 2020
01/05 - 2021
05/12 - 2021
23/04 - 2022
17/09 - 2022
29/04 - 2023
29/11 - 2023
H1: 1-1
15/02 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
H1: 0-1
29/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X