Thứ Năm, 01/05/2025
Marcus Forss
39
Lyndon Dykes (Thay: Sam Field)
55
Isaac Hayden (Thay: Michael Frey)
55
Paul Smyth (Thay: Ilias Chair)
55
Isaac Hayden (Thay: Sam Field)
55
Lyndon Dykes (Thay: Michael Frey)
55
Isaac Hayden
64
Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Matthew Clarke)
64
Lukas Engel
66
Marcus Forss (Kiến tạo: Luke Ayling)
76
Samuel Silvera (Thay: Marcus Forss)
78
Ziyad Larkeche (Thay: Kenneth Paal)
78
Sam Greenwood (Thay: Emmanuel Latte Lath)
78
Sinclair Armstrong (Thay: Lucas Andersen)
79
Luke Ayling
81
Jake Clarke-Salter
81
Finn Azaz
90
Finn Azaz (Thay: Riley McGree)
90
Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling)
90
Seny Dieng
90+2'
Patrick McNair
90+4'

Thống kê trận đấu QPR vs Middlesbrough

số liệu thống kê
QPR
QPR
Middlesbrough
Middlesbrough
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Middlesbrough

Tất cả (33)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.

90+3' Thẻ vàng dành cho Patrick McNair.

Thẻ vàng dành cho Patrick McNair.

90+4' Thẻ vàng dành cho Patrick McNair.

Thẻ vàng dành cho Patrick McNair.

90+2' Thẻ vàng dành cho Seny Dieng.

Thẻ vàng dành cho Seny Dieng.

90'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.

81' Thẻ vàng dành cho Jake Clarke-Salter.

Thẻ vàng dành cho Jake Clarke-Salter.

81' Luke Ayling nhận thẻ vàng.

Luke Ayling nhận thẻ vàng.

79'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

78'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.

78'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.

78'

Marcus Forss sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.

78'

Emmanuel Latte Lath sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Luke Ayling đã hỗ trợ ghi bàn.

77' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

76' G O O O A A L - Marcus Forss đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Marcus Forss đã bắn trúng mục tiêu!

66' Thẻ vàng dành cho Lukas Engel.

Thẻ vàng dành cho Lukas Engel.

64'

Matthew Clarke đã hỗ trợ ghi bàn.

64' G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát QPR vs Middlesbrough

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Sam Field (8), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Michael Frey (12)

Middlesbrough (3-4-1-2): Seny Dieng (1), Paddy McNair (17), Rav van den Berg (3), Matt Clarke (5), Luke Ayling (12), Jonny Howson (16), Lewis O'Brien (28), Lukas Engel (27), Riley McGree (8), Marcus Forss (21), Emmanuel Latte Lath (9)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Asmir Begovic
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
6
Jake Clarke-Salter
22
Kenneth Paal
4
Jack Colback
8
Sam Field
7
Chris Willock
25
Lucas Andersen
10
Ilias Chair
12
Michael Frey
9
Emmanuel Latte Lath
21
Marcus Forss
8
Riley McGree
27
Lukas Engel
28
Lewis O'Brien
16
Jonny Howson
12
Luke Ayling
5
Matt Clarke
3
Rav van den Berg
17
Paddy McNair
1
Seny Dieng
Middlesbrough
Middlesbrough
3-4-1-2
Thay người
55’
Ilias Chair
Paul Smyth
78’
Marcus Forss
Sam Silvera
55’
Sam Field
Isaac Hayden
78’
Emmanuel Latte Lath
Sam Greenwood
55’
Michael Frey
Lyndon Dykes
90’
Luke Ayling
Anfernee Dijksteel
78’
Kenneth Paal
Ziyad Larkeche
90’
Riley McGree
Finn Azaz
79’
Lucas Andersen
Sinclair Armstrong
Cầu thủ dự bị
Paul Smyth
Tom Glover
Isaac Hayden
Anfernee Dijksteel
Joe Walsh
Luke Thomas
Morgan Fox
Daniel Barlaser
Reggie Cannon
Isaiah Jones
Ziyad Larkeche
Finn Azaz
Joe Hodge
Alex Gilbert
Lyndon Dykes
Sam Silvera
Sinclair Armstrong
Sam Greenwood

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/08 - 2021
10/02 - 2022
06/08 - 2022
18/02 - 2023
02/09 - 2023
09/03 - 2024
06/11 - 2024
12/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X