Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Bartosz Wolski) 7 | |
![]() Milosz Szczepanski 37 | |
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Piotr Ceglarz) 38 | |
![]() Tomas Huk (Thay: Miguel Munoz Fernandez) 46 | |
![]() Tomas Huk (Thay: Miguel Munoz) 46 | |
![]() Fabian Piasecki (Thay: Oskar Lesniak) 53 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol) 63 | |
![]() Kaan Caliskaner (Thay: Christopher Simon) 63 | |
![]() Damian Kadzior (Thay: Andreas Katsantonis) 68 | |
![]() Fabian Piasecki (Kiến tạo: Milosz Szczepanski) 70 | |
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Arkadiusz Najemski) 75 | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 78 | |
![]() Bradly van Hoeven (Thay: Piotr Ceglarz) 78 | |
![]() Jakub Lewicki (Thay: Igor Drapinski) 87 | |
![]() Krzysztof Kubica (Thay: Samuel Mraz) 88 | |
![]() Kacper Rosa 90+3' |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Motor Lublin


Diễn biến Piast Gliwice vs Motor Lublin

Thẻ vàng cho Kacper Rosa.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Kubica.
Igor Drapinski rời sân và được thay thế bởi Jakub Lewicki.
Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Bradly van Hoeven.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Arkadiusz Najemski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!
Milosz Szczepanski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabian Piasecki đã ghi bàn!
Andreas Katsantonis rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.
Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Oskar Lesniak rời sân và được thay thế bởi Fabian Piasecki.
Miguel Munoz rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Piotr Ceglarz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Milosz Szczepanski đã ghi bàn!
Bartosz Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Motor Lublin
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Miguel Munoz Fernandez (3), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Michal Chrapek (6), Grzegorz Tomasiewicz (20), Milosz Szczepanski (30), Oskar Lesniak (31), Maciej Rosolek (39), Andreas Katsantonis (70)
Motor Lublin (4-1-2-3): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Sergi Samper (6), Bartosz Wolski (68), Christopher Simon (22), Michal Krol (26), Samuel Mraz (90), Piotr Ceglarz (77)


Thay người | |||
46’ | Miguel Munoz Tomas Huk | 63’ | Christopher Simon Kaan Caliskaner |
53’ | Oskar Lesniak Fabian Piasecki | 63’ | Michal Krol Mbaye Ndiaye |
68’ | Andreas Katsantonis Damian Kadzior | 78’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik |
87’ | Igor Drapinski Jakub Lewicki | 78’ | Piotr Ceglarz Bradly Van Hoeven |
88’ | Samuel Mraz Krzysztof Kubica |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Igor Bartnik | ||
Tomas Huk | Krzysztof Kubica | ||
Jakub Lewicki | Kaan Caliskaner | ||
Tomasz Mokwa | Filip Wojcik | ||
Miguel Nobrega | Bradly Van Hoeven | ||
Filip Karbowy | Sebastian Rudol | ||
Fabian Piasecki | Mbaye Ndiaye | ||
Damian Kadzior | Krystian Palacz | ||
Szczepan Mucha | Marcel Gasior |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 16 | 53 | T B T T B |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | B T T B B |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | H B B T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -10 | 43 | T H B T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | H T H B H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại