Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zech Obiero 6 | |
![]() Hector Kyprianou 28 | |
![]() Jordan Brown (Thay: Jamie Donley) 59 | |
![]() Diallang Jaiyesimi (Thay: Zech Obiero) 59 | |
![]() Abraham Odoh (Thay: Cian Hayes) 64 | |
![]() Ricky-Jade Jones (Thay: Gustav Lindgren) 65 | |
![]() Ryan De Havilland (Thay: Hector Kyprianou) 79 | |
![]() Brandon Cooper (Thay: Darren Pratley) 85 | |
![]() Brandon Cooper 87 | |
![]() Jayden Sweeney (Thay: Dilan Markanday) 90 |
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Leyton Orient


Diễn biến Peterborough United vs Leyton Orient
Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Jayden Sweeney.

Thẻ vàng cho Brandon Cooper.
Darren Pratley rời sân và được thay thế bởi Brandon Cooper.
Hector Kyprianou rời sân và được thay thế bởi Ryan De Havilland.
Gustav Lindgren rời sân và được thay thế bởi Ricky-Jade Jones.
Cian Hayes rời sân và được thay thế bởi Abraham Odoh.
Zech Obiero rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.
Jamie Donley rời sân và được thay thế bởi Jordan Brown.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hector Kyprianou.

Thẻ vàng cho Zech Obiero.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Leyton Orient
Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), Carl Johnston (2), Sam Hughes (25), Emmanuel Fernandez (37), Tayo Edun (14), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Cian Hayes (18), Chris Conn-Clarke (9), Malik Mothersille (7), Gustav Lindgren (19)
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Tom James (2), Omar Beckles (19), Jack Simpson (4), Jack Currie (12), Darren Pratley (18), Ethan Gaibraith (22), Dilan Markanday (44), Jamie Donley (17), Zech Obiero (29), Charlie Kelman (23)


Thay người | |||
64’ | Cian Hayes Abraham Odoh | 59’ | Jamie Donley Jordan Brown |
65’ | Gustav Lindgren Ricky-Jade Jones | 59’ | Zech Obiero Diallang Jaiyesimi |
79’ | Hector Kyprianou Ryan De Havilland | 85’ | Darren Pratley Brandon Cooper |
90’ | Dilan Markanday Jayden Sweeney |
Cầu thủ dự bị | |||
Abraham Odoh | Noah Phillips | ||
Will Blackmore | Jordan Brown | ||
Ryan De Havilland | Brandon Cooper | ||
Bradley Ihionvien | Diallang Jaiyesimi | ||
Jadel Katongo | Charlie Pegrum | ||
Harley Mills | Jayden Sweeney | ||
Ricky-Jade Jones | Lewis Warrington |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại