![]() Maga 36 | |
![]() Leandro 39 | |
![]() Barbosa 42 | |
![]() Gerson Sousa 45 | |
![]() Gabriel Barbosa 45+10' | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Barbosa) 59 | |
![]() Joao Veloso (Thay: Leandro) 59 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva (Thay: Ewerton) 74 | |
![]() Xhuljano Skuka (Thay: Andre Silva) 74 | |
![]() Melro (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 83 | |
![]() Bernardes (Thay: Luan Dias Farias) 83 | |
![]() Helder Suker (Thay: Ze Leite) 84 | |
![]() Tiago Miguel Gerlades Parente (Thay: Gerson Sousa) 90 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Benfica B
số liệu thống kê

Penafiel

Benfica B
45 Kiểm soát bóng 55
20 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Benfica B
Penafiel: Manuel Balde (31), Ruben Pereira (44), Maga (68), João Miguel (4), Tiago Rodrigues (20), Andre Silva (30), Ze Leite (34), Diogo Jose Branco Batista (21), Ewerton (88), Barbosa (17), João Silva (15)
Benfica B: Andre Nogueira Gomes (75), Gustavo Marques (76), Leandro (71), Kiko (78), Joshua Wynder (66), Diogo Prioste (86), Hugo Felix (79), Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (60), Gustavo Miguel Pereira Sousa (89), Gerson Sousa (77), Luan Dias Farias (99)
Thay người | |||
59’ | Barbosa Sodiq Fatai | 59’ | Leandro Joao Veloso |
74’ | Ewerton Luis Manuel Goncalves Silva | 83’ | Luan Dias Farias Bernardes |
74’ | Andre Silva Xhuljano Skuka | 83’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Melro |
84’ | Ze Leite Helder Suker | 90’ | Gerson Sousa Tiago Miguel Gerlades Parente |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Araujo Brito | Bernardes | ||
Gustavo Fernandes | Joao Veloso | ||
Miguel Oliveira | Rafael Luis | ||
Luis Manuel Goncalves Silva | Pedro Haueisen de Souza | ||
Goncalo Negrao | Lenny Lacroix | ||
Sodiq Fatai | Beni Souza | ||
Bruno Pereira | Paul Okon-Engstler | ||
Xhuljano Skuka | Melro | ||
Helder Suker | Tiago Miguel Gerlades Parente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 9 | 49 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -30 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại