![]() Leandro 24 | |
![]() Reko 41 | |
![]() Vasco Braga 71 | |
![]() Robinho 88 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Academica
số liệu thống kê

Penafiel

Academica
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 15
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Academica
Thay người | |||
63’ | Edi Semedo Ronaldo Tavares | 65’ | Sodiq Fatai Hugo Seco |
63’ | Rui Pedro Roberto | 75’ | Mimito Biai Joao Lucas |
63’ | Joao Amorim Vasco Braga | 76’ | Joao Carlos Fabio Fortes |
80’ | Edson Farias Feliz | 85’ | Jonathan Rubio Mauro Caballero |
Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Macedo | Vladimir Stojkovic | ||
Vitor Tavares | Fabio Vianna | ||
David Caiado | Joao Lucas | ||
Ronaldo Tavares | Michel Lima | ||
Roberto | Tomás Morais Costa | ||
Vasco Braga | Mauro Caballero | ||
Feliz | Pedro Justiniano | ||
Pedro Prazeres | Hugo Seco | ||
Fabio Fortes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academica
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại