Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Parma Calcio 1913 đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
![]() Nahuel Estevez (Thay: Adrian Bernabe) 10 | |
![]() Antoine Hainaut (Thay: Alessandro Vogliacco) 10 | |
![]() Simon Sohm 25 | |
![]() Mateo Pellegrino (Kiến tạo: Emanuele Valeri) 45+1' | |
![]() Hernani (Thay: Nahuel Estevez) 46 | |
![]() Chico Conceicao (Thay: Dusan Vlahovic) 46 | |
![]() Hernani 49 | |
![]() Nicolas Gonzalez 53 | |
![]() Kenan Yildiz (Thay: Weston McKennie) 57 | |
![]() Manuel Locatelli 69 | |
![]() Dennis Man (Thay: Mateo Pellegrino) 75 | |
![]() Kenan Yildiz 76 | |
![]() Pontus Almqvist (Thay: Ange-Yoan Bonny) 86 | |
![]() Alberto Costa (Thay: Lloyd Kelly) 86 | |
![]() Timothy Weah (Thay: Nicolas Gonzalez) 86 | |
![]() Douglas Luiz (Thay: Manuel Locatelli) 86 |
Thống kê trận đấu Parma vs Juventus


Diễn biến Parma vs Juventus
Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Parma Calcio 1913: 35%, Juventus: 65%.
Zion Suzuki từ Parma Calcio 1913 cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Emanuele Valeri từ Parma Calcio 1913 cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Kiểm soát bóng: Parma Calcio 1913: 35%, Juventus: 65%.
Phát bóng lên cho Parma Calcio 1913.
Khephren Thuram-Ulien từ Juventus tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Pha chuyền bóng của Douglas Luiz từ Juventus thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Emanuele Valeri từ Parma Calcio 1913 đá ngã Chico Conceicao.
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Chico Conceicao khi anh ấy hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Juventus thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Parma Calcio 1913 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phạt góc cho Parma Calcio 1913.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Chico Conceicao của Juventus sút bóng chệch cột dọc trong gang tấc. Gần quá!
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Juventus thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
Zion Suzuki bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Đội hình xuất phát Parma vs Juventus
Parma (3-5-2): Zion Suzuki (31), Giovanni Leoni (46), Alessandro Vogliacco (21), Lautaro Valenti (5), Enrico Del Prato (15), Adrian Bernabe (10), Mandela Keita (16), Simon Sohm (19), Emanuele Valeri (14), Ange Bonny (13), Mateo Pellegrino (32)
Juventus (3-4-2-1): Michele Di Gregorio (29), Pierre Kalulu (15), Renato Veiga (12), Lloyd Kelly (6), Andrea Cambiaso (27), Manuel Locatelli (5), Khéphren Thuram (19), Weston McKennie (16), Randal Kolo Muani (20), Nico González (11), Dušan Vlahović (9)


Thay người | |||
10’ | Hernani Nahuel Estevez | 46’ | Dusan Vlahovic Francisco Conceição |
10’ | Alessandro Vogliacco Antoine Hainaut | 57’ | Weston McKennie Kenan Yıldız |
46’ | Nahuel Estevez Hernani | 86’ | Manuel Locatelli Douglas Luiz |
75’ | Mateo Pellegrino Dennis Man | 86’ | Nicolas Gonzalez Timothy Weah |
86’ | Ange-Yoan Bonny Pontus Almqvist |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Marcone | Francisco Conceição | ||
Edoardo Corvi | Kenan Yıldız | ||
Botond Balogh | Mattia Perin | ||
Mathias Fjortoft Lovik | Carlo Pinsoglio | ||
Alessandro Circati | Alberto Oliveira Baio | ||
Nahuel Estevez | Nicolo Savona | ||
Antoine Hainaut | Jonas Rouhi | ||
Drissa Camara | Vasilije Adzic | ||
Hernani | Douglas Luiz | ||
Pontus Almqvist | Timothy Weah | ||
Jacob Ondrejka | |||
Matteo Cancellieri | |||
Milan Djuric | |||
Anas Haj Mohamed | |||
Dennis Man |
Tình hình lực lượng | |||
Yordan Osorio Đau lưng | Juan Cabal Chấn thương dây chằng chéo | ||
Mateusz Kowalski Va chạm | Bremer Chấn thương đầu gối | ||
Gabriel Charpentier Chấn thương gân Achilles | Federico Gatti Không xác định | ||
Valentin Mihăilă Chấn thương đùi | Teun Koopmeiners Không xác định | ||
Adrian Benedyczak Chấn thương mắt cá | Samuel Mbangula Chấn thương đùi | ||
Arkadiusz Milik Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Parma vs Juventus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Parma
Thành tích gần đây Juventus
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 8 | 4 | 29 | 74 | T H T T T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 39 | 71 | T H T B B |
3 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 36 | 65 | B B T T H |
4 | ![]() | 34 | 16 | 14 | 4 | 20 | 62 | T H T B T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 13 | 5 | 15 | 61 | T H B T H |
6 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 17 | 60 | T H H T T |
7 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 12 | 60 | H T H T H |
8 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 19 | 59 | T H H T T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | B H T B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -1 | 43 | H H B T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -4 | 42 | H T T T T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | B B B B H |
13 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -12 | 39 | B T H B B |
14 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B T |
15 | ![]() | 34 | 9 | 5 | 20 | -32 | 32 | H H H B B |
16 | ![]() | 34 | 6 | 14 | 14 | -13 | 32 | H H H T H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -32 | 27 | B H B B H |
18 | ![]() | 34 | 4 | 13 | 17 | -21 | 25 | B H T H B |
19 | ![]() | 34 | 4 | 13 | 17 | -27 | 25 | H H B H B |
20 | ![]() | 34 | 2 | 9 | 23 | -34 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại