Panagiotis Deligiannidis (Panserraikos FC) nhận thẻ vàng.
![]() Migouel Alfarela (Kiến tạo: Demethryus) 5 | |
![]() Paschalis Staikos (Kiến tạo: Mohamed Fares) 15 | |
![]() Josua Mejias 20 | |
![]() Pyry Soiri (Thay: Josua Mejias) 26 | |
![]() Triantafyllos Pasalidis 52 | |
![]() Mor Ndiaye (Thay: Mathieu Valbuena) 54 | |
![]() Jeremy Gelin (Thay: Paschalis Staikos) 64 | |
![]() Jason Davidson 70 | |
![]() Keelan Lebon (Thay: Demethryus) 73 | |
![]() Giannis Loukinas (Thay: Migouel Alfarela) 73 | |
![]() Dimitris Metaxas (Thay: Georgios Vrakas) 73 | |
![]() Milos Deletic (Thay: Volnei) 75 | |
![]() Mor Ndiaye 80 | |
![]() (Pen) Jefte Betancor 84 | |
![]() Juan Salazar (Kiến tạo: Stephane Omeonga) 90 | |
![]() Moussa Wague (Thay: Mohamed Fares) 90 | |
![]() Angelos Liasos (Thay: Stephane Omeonga) 90 | |
![]() Marios Sofianos (Thay: Juan Salazar) 90 | |
![]() Jeremy Gelin 90+4' | |
![]() Panagiotis Deligiannidis 90+8' |
Thống kê trận đấu Panserraikos FC vs Athens Kallithea
Diễn biến Panserraikos FC vs Athens Kallithea

Stavros Tsimenteridis ra hiệu cho Athens Kallithea được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Stavros Tsimenteridis trao quyền ném biên cho đội khách.
Stavros Tsimenteridis trao quyền ném biên cho đội khách.
Athens Kallithea được hưởng quả ném biên.
Athens Kallithea được hưởng quả đá phạt.

Jeremy Gelin (Panserraikos FC) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jeremy Gelin (Panserraikos FC) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Panserraikos FC được hưởng một quả phạt góc do Stavros Tsimenteridis trao tặng.
Tại Serres, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Panserraikos FC thực hiện sự thay đổi thứ năm với Marios Sofianos thay thế Juan Camilo Salazar.
Đội chủ nhà đã thay thế Stephane Omeonga bằng Angelos Liasos. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Juan Ferrando.
Đội chủ nhà thay Mohamed Fares bằng Moussa Wague.

V À A A O O O! Juan Camilo Salazar nâng tỷ số lên 3-1 cho Panserraikos FC.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Athens Kallithea ở phần sân nhà.
Juan Camilo Salazar của Panserraikos FC tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đá phạt cho Athens Kallithea ở phần sân của Panserraikos FC.
Stavros Tsimenteridis ra hiệu cho một quả đá phạt cho Athens Kallithea ở phần sân nhà.

V À A A O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 2-1 nhờ quả phạt đền của Jefte Betancor.

Giannis Tsivelekidis bị phạt thẻ cho đội khách.
Đội hình xuất phát Panserraikos FC vs Athens Kallithea
Panserraikos FC (4-2-3-1): Luka Gugeshashvili (23), Panagiotis Deligiannidis (64), Emil Bergstrom (31), Volnei (30), Jason Davidson (91), Paschalis Staikos (26), Stephane Omeonga (40), Juan Camilo Salazar (77), Gabriel Pires (29), Mohamed Fares (93), Jefte Betancor (10)
Athens Kallithea (4-2-3-1): Ioannis Gelios (24), Josua Mejias (2), Triantafyllos Pasalidis (58), Giannis Tsivelekidis (37), Nikolaos Kenourgios (11), Miguel Mellado (29), Alessandro Mercati (26), Georgios Vrakas (27), Mathieu Valbuena (28), Demethryus (10), Migouel Alfarela (9)
Thay người | |||
64’ | Paschalis Staikos Jeremy Gelin | 26’ | Josua Mejias Pyry Soiri |
75’ | Volnei Milos Deletic | 54’ | Mathieu Valbuena Mor Ndiaye |
90’ | Stephane Omeonga Angelos Liasos | 73’ | Georgios Vrakas Dimitrios Metaxas |
90’ | Juan Salazar Marios Sofianos | 73’ | Migouel Alfarela Giannis Loukinas |
90’ | Mohamed Fares Moussa Wague | 73’ | Demethryus Keelan Lebon |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Katsikas | Athanasios Pantos | ||
Stavros Petavrakis | Andreas Vasilogiannis | ||
Aristotelis Karasalidis | Javier Magro Matilla | ||
Milos Deletic | Mor Ndiaye | ||
Angelos Liasos | Dimitrios Metaxas | ||
Braian Galvan | Francois Mughe | ||
Marios Sofianos | Pyry Soiri | ||
Moussa Wague | Giannis Loukinas | ||
Jeremy Gelin | Keelan Lebon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panserraikos FC
Thành tích gần đây Athens Kallithea
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 8 | 31 | H T T T H |
2 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 0 | 27 | B B T T T |
3 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 22 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -7 | 18 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 9 | 11 | 11 | 2 | 38 | T T B T H |
2 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -3 | 38 | B H T H B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -16 | 33 | H H T T T |
4 | 31 | 9 | 6 | 16 | -21 | 33 | H B T H B | |
5 | 31 | 6 | 10 | 15 | -18 | 28 | H T B B T | |
6 | ![]() | 31 | 3 | 8 | 20 | -35 | 17 | H B B B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 21 | 6 | 3 | 33 | 69 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 8 | 6 | 10 | 56 | H B T T B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 26 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 22 | 53 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại