![]() Kervin Arriaga 11 | |
![]() Rolando Blackburn 23 | |
![]() Wesly Decas 44 | |
![]() Edwin Rodriguez (Thay: Juan Angel Delgado) 46 | |
![]() Ismael Diaz (Thay: Alberto Quintero) 62 | |
![]() Cesar Yanis (Thay: Edgar Barcenas) 62 | |
![]() Kevin Lopez 65 | |
![]() Cecilio Waterman (Thay: Adalberto Carrasquilla) 68 | |
![]() Cristian Sacaza 70 | |
![]() Angel Tejeda (Thay: Romell Quioto) 79 | |
![]() Denil Maldonado 80 | |
![]() Freddy Gondola (Thay: Jose Luis Rodriguez) 81 | |
![]() Christian Martinez (Thay: Jorge Gutierrez) 81 | |
![]() Cecilio Waterman 84 | |
![]() Junior Lacayo (Thay: Kevin Lopez) 90 |
Thống kê trận đấu Panama vs Honduras
số liệu thống kê

Panama

Honduras
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 20
18 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panama vs Honduras
Panama (4-2-3-1): Luis Mejia (1), Michael Murillo (23), Fidel Escobar (4), Andres Andrade (16), Jorge Gutierrez (15), Adalberto Carrasquilla (8), Anibal Godoy (20), Edgar Barcenas (10), Alberto Quintero (19), Jose Luis Rodriguez (7), Rolando Blackburn (14)
Honduras (4-5-1): Luis Lopez (22), Raul Santos (21), Marcelo Pereira (4), Denil Maldonado (15), Wesly Decas (3), Cristian Sacaza (19), Kervin Arriaga (5), Juan Angel Delgado (7), Bryan Acosta (6), Kevin Lopez (11), Romell Quioto (12)

Panama
4-2-3-1
1
Luis Mejia
23
Michael Murillo
4
Fidel Escobar
16
Andres Andrade
15
Jorge Gutierrez
8
Adalberto Carrasquilla
20
Anibal Godoy
10
Edgar Barcenas
19
Alberto Quintero
7
Jose Luis Rodriguez
14
Rolando Blackburn
12
Romell Quioto
11
Kevin Lopez
6
Bryan Acosta
7
Juan Angel Delgado
5
Kervin Arriaga
19
Cristian Sacaza
3
Wesly Decas
15
Denil Maldonado
4
Marcelo Pereira
21
Raul Santos
22
Luis Lopez

Honduras
4-5-1
Thay người | |||
62’ | Alberto Quintero Ismael Diaz | 46’ | Juan Angel Delgado Edwin Rodriguez |
62’ | Edgar Barcenas Cesar Yanis | 79’ | Romell Quioto Angel Tejeda |
68’ | Adalberto Carrasquilla Cecilio Waterman | 90’ | Kevin Lopez Junior Lacayo |
81’ | Jose Luis Rodriguez Freddy Gondola | ||
81’ | Jorge Gutierrez Christian Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Torres | Edrick Menjivar | ||
Victor Medina | Edwin Rodriguez | ||
Harold Cummings | Junior Lacayo | ||
Freddy Gondola | Alexander Lopez | ||
Ismael Diaz | Franklin Flores | ||
Cecilio Waterman | Angel Tejeda | ||
Cesar Yanis | Carlos Argueta | ||
Cesar Blackman | Marco Aceituno | ||
Christian Martinez | Joseph Rosales | ||
Orlando Mosquera | Jonathan Nunez | ||
Eric Hughes | Roberto Lopez | ||
Jose Cordoba | Allans Vargas Murillo |
Nhận định Panama vs Honduras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Gold Cup
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Thành tích gần đây Panama
Gold Cup
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
CONCACAF Nations League
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Honduras
Gold Cup
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | T B B | |
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B T B B |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -21 | 0 | B B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B H B T |
4 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B H H B | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B B T B | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | H B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T T H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H T B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | B B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -21 | 0 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại