![]() Alberth Elis 11 | |
![]() Anthony Lozano 18 | |
![]() Alberth Elis 30 | |
![]() Alfredo Stephens 41 | |
![]() Bryan Moya 59 | |
![]() Cristopher Melendez 65 | |
![]() Cecilio Waterman 77 | |
![]() Cesar Yanis 81 | |
![]() Luis Lopez 84 | |
![]() Eric Davis 85 |
Thống kê trận đấu Honduras vs Panama
số liệu thống kê

Honduras

Panama
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Honduras vs Panama
Honduras (4-4-2): Luis Lopez (22), Kevin Alvarez (2), Carlos Melendez (16), Maynor Figueroa (3), Omar Elvir (21), Alfredo Antonio Mejia (8), Alexander Lopez (10), Deybi Flores (20), Bryan Moya (13), Anthony Lozano (9), Alberth Elis (7)
Panama (4-3-3): Luis Mejia (1), Michael Murillo (23), Fidel Escobar (4), Andres Andrade (16), Eric Davis (15), Christian Martinez (6), Armando Cooper (11), Adalberto Carrasquilla (8), Alfredo Stephens (19), Rolando Blackburn (14), Freddy Gondola (20)

Honduras
4-4-2
22
Luis Lopez
2
Kevin Alvarez
16
Carlos Melendez
3
Maynor Figueroa
21
Omar Elvir
8
Alfredo Antonio Mejia
10
Alexander Lopez
20
Deybi Flores
13
Bryan Moya
9
Anthony Lozano
7
Alberth Elis
20
Freddy Gondola
14
Rolando Blackburn
19
Alfredo Stephens
8
Adalberto Carrasquilla
11
Armando Cooper
6
Christian Martinez
15
Eric Davis
16
Andres Andrade
4
Fidel Escobar
23
Michael Murillo
1
Luis Mejia

Panama
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Kevin Alvarez Cristopher Melendez | 46’ | Alfredo Stephens Omar Browne |
46’ | Alexander Lopez Kervin Arriaga | 66’ | Christian Martinez Cesar Yanis |
56’ | Anthony Lozano Bryan Rochez | 66’ | Freddy Gondola Cecilio Waterman |
75’ | Bryan Moya Diego Rodriguez | 66’ | Rolando Blackburn Jose Fajardo |
89’ | Deybi Flores Roman Castillo | 90’ | Armando Cooper Abidel Ayarza |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Lopez | Jose Luis Rodriguez | ||
Cristopher Melendez | Jose Calderon | ||
Diego Rodriguez | Orlando Mosquera | ||
Marcelo Pereira | Abidel Ayarza | ||
Jose Mario Pinto | Cesar Yanis | ||
Denil Maldonado | Cecilio Waterman | ||
Bryan Rochez | Jose Fajardo | ||
Romell Quioto | Jiovany Ramos | ||
Roman Castillo | Azmahar Ariano | ||
Bryan Acosta | Omar Browne | ||
Kervin Arriaga | Gabriel Torres | ||
Edrick Menjivar | Cesar Blackman |
Nhận định Honduras vs Panama
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Gold Cup
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Thành tích gần đây Honduras
Gold Cup
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Thành tích gần đây Panama
Gold Cup
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
CONCACAF Nations League
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | T B B | |
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B T B B |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -21 | 0 | B B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B H B T |
4 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B H H B | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B B T B | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | H B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T T H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H T B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | B B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -21 | 0 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại