Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond vs Nomme United hôm nay 14-09-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 14/9

Kết thúc

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

7 : 2

Nomme United

Nomme United

Hiệp một: 5-0
T7, 21:00 14/09/2024
Vòng 27 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abdoulie Ceesay
3
Abdoulie Ceesay
19
Alexander Kapitan Bergman (Thay: Aleksandr Alteberg)
30
(Pen) Patrik Kristal
32
Abdoulie Ceesay
42
Milan Delevic
45
Bruno Vain (Thay: Murad Velijev)
46
Alfred Adomah (Thay: Sacha Marie Martinez)
46
Abdoulie Ceesay
49
Daniel Luts (Thay: Dimitri Jepihhin)
56
Mechini Gomis (Thay: Abdoulie Ceesay)
56
Herol Riiberg (Thay: Siim Luts)
60
Oskar Hoim (Thay: Predrag Medic)
60
Egert Ounapuu (Thay: Karl Gustav Kokka)
66
Ousman Ceesay (Thay: Facundo Martin Stefanazzi)
66
Andre Frolov (Thay: Patrik Kristal)
76
(Pen) Egert Ounapuu
83
Mechini Gomis
87
(Pen) Egert Ounapuu
90+6'

Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Nomme United

số liệu thống kê
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
Nomme United
Nomme United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
10/03 - 2024
12/05 - 2024
14/09 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia

Thành tích gần đây Nomme United

Hạng 2 Estonia
17/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
14/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
3Flora TallinnFlora Tallinn106221320T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus10325011B H B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X