![]() Abdoulie Ceesay 3 | |
![]() Abdoulie Ceesay 19 | |
![]() Alexander Kapitan Bergman (Thay: Aleksandr Alteberg) 30 | |
![]() (Pen) Patrik Kristal 32 | |
![]() Abdoulie Ceesay 42 | |
![]() Milan Delevic 45 | |
![]() Bruno Vain (Thay: Murad Velijev) 46 | |
![]() Alfred Adomah (Thay: Sacha Marie Martinez) 46 | |
![]() Abdoulie Ceesay 49 | |
![]() Daniel Luts (Thay: Dimitri Jepihhin) 56 | |
![]() Mechini Gomis (Thay: Abdoulie Ceesay) 56 | |
![]() Herol Riiberg (Thay: Siim Luts) 60 | |
![]() Oskar Hoim (Thay: Predrag Medic) 60 | |
![]() Egert Ounapuu (Thay: Karl Gustav Kokka) 66 | |
![]() Ousman Ceesay (Thay: Facundo Martin Stefanazzi) 66 | |
![]() Andre Frolov (Thay: Patrik Kristal) 76 | |
![]() (Pen) Egert Ounapuu 83 | |
![]() Mechini Gomis 87 | |
![]() (Pen) Egert Ounapuu 90+6' |
Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Nomme United
số liệu thống kê

Paide Linnameeskond

Nomme United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Paide Linnameeskond
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 25 | T H T B T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 11 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 20 | T H T T B |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T T T T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | B H B B T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -14 | 7 | B B B T B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -23 | 7 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại