![]() Robi Saarma 10 | |
![]() Abdul Yusif 27 | |
![]() Herol Riiberg (Thay: Dimitri Jepihhin) 58 | |
![]() Henri Leoke (Thay: Alexander Kapitan Bergman) 63 | |
![]() Egert Ounapuu (Thay: Mykhaylo Plokhotnyuk) 63 | |
![]() Kaspar Roomussaar (Thay: Oleksandr Musolitin) 63 | |
![]() Aleksandr Alteberg 65 | |
![]() Andre Frolov (Thay: Siim Luts) 66 | |
![]() Oskar Hoim (Thay: Predrag Medic) 66 | |
![]() Karl Mool (Thay: Henrik Ojamaa) 72 | |
![]() Patrik Kristal (Thay: Joseph Saliste) 72 | |
![]() Tristan Vendelin (Thay: Mihkel Jarviste) 80 | |
![]() Robi Saarma 90+2' |
Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Nomme United
số liệu thống kê

Paide Linnameeskond

Nomme United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Paide Linnameeskond
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 25 | T H T B T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 11 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 20 | T H T T B |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T T T T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | B H B B T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -14 | 7 | B B B T B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -23 | 7 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại