![]() Heinz Moerschel 20 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Ronaldo Afonso) 62 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Jair Semedo Monteiro) 62 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Damien Loppy) 62 | |
![]() Uilton (Thay: Ivan Pavlic) 62 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Joao Caiado) 70 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Vitorino Antunes) 70 | |
![]() Heber Pena Picos (Thay: Diogo Nascimento) 77 | |
![]() Ze Uilton 79 | |
![]() Jojo (Thay: Tol) 83 | |
![]() Vivaldo Semedo (Thay: Natanael Ntolla) 83 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Vizela
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Vizela
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Vizela
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Diegao (3), Vitorino Antunes (5), Anilson Dourado (21), Erick Ferigra (23), Joao Caiado (6), Goncalo Nogueira (7), Ivan Pavlic (11), Rui Fonte (19), Costinha (30), Ronaldo Afonso (90)
Vizela: Raul Garcia (25), Jota (6), Jean-Pierre Rhyner (4), Tol (12), Orest Lebedenko (19), Jair Semedo Monteiro (20), Morschel Heinz Robert (24), Diogo Nascimento (90), Natanael Ntolla (99), Prosper Obah (68), Damien Loppy (97)
Thay người | |||
62’ | Ivan Pavlic Uilton | 62’ | Damien Loppy Angel Bastunov |
62’ | Ronaldo Afonso Marcos Paulo | 62’ | Jair Semedo Monteiro Aleksandar Busnic |
70’ | Joao Caiado Welton Nunes Carvalho Junior | 77’ | Diogo Nascimento Heber Pena Picos |
70’ | Vitorino Antunes Rui Pedro | 83’ | Natanael Ntolla Vivaldo |
83’ | Tol Jojo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeimes | Francesco Ruberto | ||
Icaro Do Carmo Silva | Heber Pena Picos | ||
Goncalo Cardoso | Angel Bastunov | ||
Welton Nunes Carvalho Junior | Joao Reis | ||
Uilton | Vivaldo | ||
Marcos Paulo | Aleksandar Busnic | ||
Rui Pedro | Jojo | ||
Emerson Pata | Anthony Correia | ||
- Renteria | Mamadou Mbaye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại