![]() Reko 19 | |
![]() Uilton (Thay: Anilson Dourado) 23 | |
![]() Joao Caiado 26 | |
![]() (og) Erick Ferigra 49 | |
![]() Ivan Pavlic (Thay: Marcos Paulo) 56 | |
![]() Emerson Pata (Thay: Ronaldo Afonso) 56 | |
![]() Gabriel Barbosa 71 | |
![]() Joffrey Bazie (Thay: Goncalo Nogueira) 74 | |
![]() Eduardo Almeida Pinheiro (Thay: Andre Silva) 75 | |
![]() - Renteria (Thay: Joao Caiado) 75 | |
![]() Diogo Araujo Brito (Thay: Francisco Jose Coelho Teixeira) 81 | |
![]() Bruno Pereira (Thay: Joao Pedro Pradiante Silva) 90 | |
![]() Helder Suker (Thay: Barbosa) 90 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Penafiel
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Penafiel
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Penafiel
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Anilson Dourado (21), Erick Ferigra (23), Vitorino Antunes (5), Goncalo Cardoso (4), Goncalo Nogueira (7), Joao Caiado (6), Marcos Paulo (17), Ronaldo Afonso (90), Costinha (30), Rui Fonte (19)
Penafiel: Manuel Balde (31), João Miguel (4), Ruben Pereira (44), Maga (68), Andre Silva (30), Diogo Jose Branco Batista (21), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Francisco Jose Coelho Teixeira (19), Tiago Rodrigues (20), Barbosa (17), João Silva (15)
Thay người | |||
23’ | Anilson Dourado Uilton | 75’ | Andre Silva Eduardo Almeida Pinheiro |
56’ | Marcos Paulo Ivan Pavlic | 81’ | Francisco Jose Coelho Teixeira Diogo Araujo Brito |
56’ | Ronaldo Afonso Emerson Pata | 90’ | Joao Pedro Pradiante Silva Bruno Pereira |
74’ | Goncalo Nogueira Joffrey Bazie | 90’ | Barbosa Helder Suker |
75’ | Joao Caiado - Renteria |
Cầu thủ dự bị | |||
Diegao | Eduardo Almeida Pinheiro | ||
Icaro Do Carmo Silva | Diogo Araujo Brito | ||
Jeimes | Gustavo Fernandes | ||
Ivan Pavlic | Bruno Pereira | ||
Uilton | Helder Suker | ||
Joffrey Bazie | Vieira | ||
Rui Pedro | Miguel Oliveira | ||
- Renteria | Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | ||
Emerson Pata | Joao Leal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại