![]() Rui Pedro (Thay: Vitorino Antunes) 19 | |
![]() Rodrigo Martins (Thay: Joao Fernandes Oliveira) 35 | |
![]() Rui Fonte 36 | |
![]() Paulo Manuel Neves Alves (Thay: Andre Andre) 60 | |
![]() Alhassan (Thay: Evrard Zag) 60 | |
![]() (VAR check) 63 | |
![]() Goncalo Nogueira 65 | |
![]() Ronaldo Afonso (Thay: Afonso Rodrigues) 66 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Rui Fonte) 66 | |
![]() Andre Simoes 69 | |
![]() Henrique Gelain (Thay: Regis Ndo) 78 | |
![]() Ricardo Valente (Thay: Rodrigo Martins) 79 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Joao Caiado) 79 | |
![]() Miguel Mota (Thay: Anilson Dourado) 79 | |
![]() Alhassan 90+1' |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Leixoes
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Leixoes
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Leixoes
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Diegao (3), Vitorino Antunes (5), Anilson Dourado (21), Erick Ferigra (23), Joao Caiado (6), Goncalo Nogueira (7), Marcos Paulo (17), Rui Fonte (19), Costinha (30), Afonso Rodrigues (79)
Leixoes: Daniel Figueira (24), Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira (5), Jean Felipe (12), Hugo Cerqueira Pinto Basto (14), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Joao Fernandes Oliveira (20), Andre Andre (11), Andre Simoes (16), Evrard Zag (13), Regis Ndo (77), Rafael Martins (9)
Thay người | |||
19’ | Vitorino Antunes Rui Pedro | 35’ | Ricardo Valente Rodrigo Martins |
66’ | Rui Fonte Uladzislau Marozau | 60’ | Andre Andre Paulo Manuel Neves Alves |
66’ | Afonso Rodrigues Ronaldo Afonso | 60’ | Evrard Zag Alhassan |
79’ | Joao Caiado Welton Nunes Carvalho Junior | 78’ | Regis Ndo Henrique Gelain |
79’ | Anilson Dourado Miguel Mota | 79’ | Rodrigo Martins Ricardo Valente |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeimes | Igor Stefanovic | ||
Icaro Do Carmo Silva | Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho | ||
Goncalo Cardoso | Chicao | ||
Welton Nunes Carvalho Junior | Paulo Manuel Neves Alves | ||
Uladzislau Marozau | Alhassan | ||
Rui Pedro | Henrique Gelain | ||
Thomas Teixeira | Joao Amorim | ||
Ronaldo Afonso | Rodrigo Martins | ||
Miguel Mota | Ricardo Valente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại